TRỰC TIẾP NANTES VS GUINGAMP

VĐQG Pháp, vòng 12

Nantes

Emiliano Sala (83')
Andrei Girotto (78')
Abdoulaye Toure (70')
Valentin Rongier (63')
Emiliano Sala (PEN 43')

FT

5 - 0

(1-0)

Guingamp

- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
  • Kalifa Coulibaly
    Emiliano Sal

    85'

     
  •  

    84'

    Matthias Phaeton
    Marcus Coc
  • Emiliano Sala 

    83'

     
  • Rene Krhin
    Andrei Girott

    81'

     
  • Majeed Waris
    Gabriel Boschili

    78'

     
  • Andrei Girotto 

    78'

     
  • Abdoulaye Toure 

    70'

     
  •  

    66'

    Nathaël Julan
    Guessouma Fofan
  • Valentin Rongier 

    63'

     
  • Emiliano Sala 

    43'

     
  •  

    41'

    Cheick Traore
  •  

    32'

    Ludovic Blas
- THỐNG KÊ
19(10) Sút bóng 4(0)
8 Phạt góc 5
10 Phạm lỗi 13
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng 2
0 Việt vị 0
55% Cầm bóng 45%
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 30
    C. Tatarușanu
  • 25
    E. Kwateng
  • 4
    Vizcarrondo
  • 3
    Diego Carlos
  • 6
    de Lima
  • 19
    A. Toure
  • 20
    Andrei Girotto
  • 28
    Rongier
  • 12
    C. Awaziem
  • 9
    E. Sala
  • 22
    Sala
- Đội hình dự bị:
  • 1
    R.Riou
  • 2
    F. Aristeguieta
  • 5
    K. Djidji
  • 7
    Jules Iloki
  • 10
    Y. Bammou
  • 17
    Walongwa
  • 21
    J.Audel
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 1
    Ronnow
  • 2
    Ikoko
  • 25
    R.Lemaitre
  • 20
    Dos Santos
  • 29
    C.Kerbrat
  • 15
    J.Sorbon
  • 10
    Benezet
  • 22
    J. Martins-Pereira
  • 18
    L. Phiri
  • 7
    L. Blas
  • 24
    Marcus Coco
- Đội hình dự bị:
  • 33
    Livolant
  • 5
    M.Diallo
  • 6
    B. Sankoh
  • 12
    De Pauw
  • 14
    Douniama
  • 16
    M. Caillard
  • 27
    M. Bodmer
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:

Châu Á: 0.84*0 : 1/2*-0.93

NAN đang thi đấu ổn định: thắng 3 trận gần đây. Trong khi đó, GUIN thi đấu thiếu ổn định: không thắng 5 trận vừa qua.

Dự đoán: NAN

Tài xỉu: -0.96*2 1/4*0.86

4/5 trận gần đây của NAN có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng

Dự đoán: TAI

- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 34 26 6 2 92 35 84
2. Marseille 34 20 5 9 74 47 65
3. Monaco 34 18 7 9 63 41 61
4. Nice 34 17 9 8 66 41 60
5. Lille 34 17 9 8 52 36 60
6. Lyon 34 17 6 11 65 46 57
7. Strasbourg 34 16 9 9 56 44 57
8. Lens 34 15 7 12 42 39 52
9. Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 50
10. Toulouse 34 11 9 14 44 43 42
11. Auxerre 34 11 9 14 48 51 42
12. Rennes 34 13 2 19 51 50 41
13. Nantes 34 8 12 14 39 52 36
14. Angers 34 10 6 18 32 53 36
15. Le Havre 34 10 4 20 40 71 34
16. Stade Reims 34 8 9 17 33 47 33
17. Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 30
18. Montpellier 34 4 4 26 23 79 16
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo