Số liệu thống kê, nhận định HAITI gặp MEXICO
Concacaf Gold Cup, vòng Ban Ket
Haiti
FT
0 - 0
(0-0)
Mexico
(PEN 93') Raul Jimenez
TS 90': 0-0; HP: 0-1
- Diễn biến trận đấu Haiti vs Mexico trực tiếp
-
105'
Luis Montes
Jonathan dos Santo -
Mikael Cantave
Wilde-Donald Guerrie100'
-
Zachary Herivaux
Steeven Sab99'
-
93'
Raul Jimenez
-
90'
Diego Reyes
Edson Alvare -
89'
Luis Rodriguez
-
Jonel Desire
Frantzdy Pierro83'
-
83'
Hector Moreno
-
Derrick Etienne
Duckens Nazo69'
-
68'
Uriel Antuna
Roberto Alvarad -
68'
Carlos Rodriguez
Andres Guardad -
Bryan Alceus
14'
- Thống kê Haiti đấu với Mexico
11(1) | Sút bóng | 27(5) |
1 | Phạt góc | 11 |
19 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
4 | Việt vị | 2 |
30% | Cầm bóng | 70% |
Đội hình Haiti
-
1J.Placide
-
6Geffrard
-
16Jean-Baptiste
-
22Christian
-
2C. Arcus
-
19S. Sabat
-
21Alceus
-
10Guerrier
-
20F. Pierrot
-
9D. Nazon
-
7H. Bazile
- Đội hình dự bị:
-
14Charles
-
15Cantave
-
8Herivaux
-
18J. Desire
-
11Etienne
-
12Duverger
-
23Rouaud
-
5D. Alexis
-
13Bissainte
-
17Clerveaux
Đội hình Mexico
-
13G. Ochoa
-
15H. Moreno
-
3Salcedo
-
23J.Gallardo
-
21Rodríguez
-
4E. Alvarez
-
18Guardado
-
6J. dos Santos
-
9R.Jimenez
-
20R. Pizarro
-
11Alvarado
- Đội hình dự bị:
-
1J. Orozco
-
19Navarro
-
5D. Reyes
-
12González
-
2Araújo
-
10L. Montes
-
16Gutierrez
-
7O. Pineda
-
17C. Montes
-
14E. Vega
-
8Rodríguez
-
22C. Antuna
Số liệu đối đầu Haiti gặp Mexico
Haiti
0%
Hòa
25%
Mexico
75%
- PHONG ĐỘ HAITI
- PHONG ĐỘ MEXICO1
Nhận định, soi kèo Haiti vs Mexico
Châu Á: 0.97*1 3/4 : 0*0.94
HAI thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần nhất. Trong khi đó, MEX không có được sự tự tin khi xa nhà(thua 4 trận SK vừa qua).Dự đoán: HAI
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*-0.97
4/5 trận gần đây của HAI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MEX cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Haiti gặp Mexico
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Mexico | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 7 | |||||||||||
2. | Costa Rica | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 7 | |||||||||||
3. | Dominican | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 | |||||||||||
4. | Suriname | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 1 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Canada | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | Honduras | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 7 | 6 | |||||||||||
3. | Curacao | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
4. | El Salvador | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Panama | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 9 | |||||||||||
2. | Guatemala | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 6 | |||||||||||
3. | Jamaica | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 3 | |||||||||||
4. | Guadeloupe | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 10 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Mỹ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Arập Xêut | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | |||||||||||
3. | Trinidad & T. | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 7 | 2 | |||||||||||
4. | Haiti | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | 1 |
BÌNH LUẬN: