TRỰC TIẾP HAJER VS AL FAISALY (KSA)
VĐQG Arập Xeut, vòng 18
Hajer
FT
0 - 1
(0-1)
Al Faisaly (KSA)
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hajer
20%
Hòa
20%
Al Faisaly (KSA)
60%
13/05 | Al Faisaly (KSA) | 2 - 1 | Hajer |
25/12 | Hajer | 1 - 1 | Al Faisaly (KSA) |
07/02 | Hajer | 1 - 0 | Al Faisaly (KSA) |
06/09 | Al Faisaly (KSA) | 1 - 0 | Hajer |
26/02 | Hajer | 0 - 1 | Al Faisaly (KSA) |
- PHONG ĐỘ HAJER
28/05 | Al Qaisoma | 2 - 3 | Hajer |
22/05 | Hajer | 0 - 2 | Al Qadisiya |
13/05 | Al Faisaly (KSA) | 2 - 1 | Hajer |
07/05 | Hajer | 1 - 1 | Al Kholood |
30/04 | Hajer | 1 - 1 | Al Adalah |
- PHONG ĐỘ AL FAISALY (KSA)1
08/11 | Al Arabi (KSA) | 2 - 1 | Al Faisaly (KSA) |
03/11 | Al Faisaly (KSA) | 0 - 1 | Al Bukiryah |
29/10 | Zulfi Club | 1 - 0 | Al Faisaly (KSA) |
23/10 | Al Faisaly (KSA) | 0 - 1 | Al Tai |
07/10 | Al Faisaly (KSA) | 2 - 2 | Al Najma (KSA) |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FAIKSA khi thắng 5/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FAIKSA
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của FAIKSA có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Al Ittihad (KSA) | 11 | 10 | 0 | 1 | 26 | 8 | 30 |
2. | Al Hilal | 11 | 9 | 1 | 1 | 29 | 11 | 28 |
3. | Al Nassr (KSA) | 11 | 6 | 4 | 1 | 22 | 10 | 22 |
4. | Al Shabab (KSA) | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 7 | 22 |
5. | Al Qadisiya | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 8 | 22 |
6. | Al Khaleej(KSA) | 11 | 6 | 1 | 4 | 15 | 14 | 19 |
7. | Al Ahli (KSA) | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 9 | 17 |
8. | Al Taawon (KSA) | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 10 | 15 |
9. | Al Riyadh | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 15 | 15 |
10. | Al Raed | 11 | 4 | 2 | 5 | 16 | 16 | 14 |
11. | Dhamak | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 19 | 14 |
12. | Al Ettifaq | 11 | 3 | 3 | 5 | 9 | 15 | 12 |
13. | Al Oruba (KSA) | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 24 | 10 |
14. | Al Akhdood | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 15 | 9 |
15. | Al Wehda (KSA) | 11 | 2 | 3 | 6 | 15 | 27 | 9 |
16. | Al Kholood | 11 | 1 | 4 | 6 | 13 | 21 | 7 |
17. | Al Fayha | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 20 | 7 |
18. | Al Fateh | 11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 20 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT
Thứ 5, ngày 30/01 | |||
17h58 | Al Fateh | vs | Al Qadisiya |
BÌNH LUẬN: