Số liệu thống kê, nhận định HÀN QUỐC gặp SINGAPORE
VLWC KV Châu Á, vòng 1
Lee Kang-In (85')
Hwang Ui-Jo (PEN 68')
Son Heung-Min (63')
Hwang Hee-Chan (49')
Cho Gue-Sung (44')
FT
- Diễn biến trận đấu Hàn Quốc vs Singapore trực tiếp
-
Lee Kang-In
85'
-
82'
Ilhan Fandi
Song Ui-Youn
-
Lee Soon-Min
75'
-
73'
Christopher van Huizen
Nazrul Nazar
-
Oh Hyeon-Gyu

Hwang Hee-Cha
70'
-
Lee Soon-Min

Hwang In-Beo
70'
-
Hwang Ui-Jo
68'
-
Kim Jin-Su

Lee Ki-J
65'
-
Jeong Woo-Yeong

Lee Jae-Sun
65'
-
Hwang Ui-Jo

Cho Gue-Sun
65'
-
Son Heung-Min
63'
-
61'
Adam Swandi
Shawal Anua
-
Hwang Hee-Chan
49'
-
45+2'
Safuwan Baharudin
-
45'
Hafiz Nor
Ryhan Stewar
-
45'
Anumanthan Kumar
Irfan Fand
-
Cho Gue-Sung
44'
-
32'
Hassan Sunny
- Thống kê Hàn Quốc đấu với Singapore
| 17(9) | Sút bóng | 2(1) |
| 8 | Phạt góc | 0 |
| 16 | Phạm lỗi | 7 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 3 |
| 0 | Việt vị | 2 |
| 78% | Cầm bóng | 22% |
Đội hình Hàn Quốc
-
1K. Seung-Gyu
-
2Lee Ki-Je
-
22S. Young-Woo
-
15J. Seung-Hyun
-
4Min-Jae
-
6In-Beom
-
11Hee-Chan
-
10Jae-Sung
-
18Kang-In
-
7Heung-Min
-
9Cho Gue-Sung
-
3Kim Jin-Su
-
16Hwang Ui-Jo
-
17J. Woo-Yeong
-
20Oh Hyeon-Gyu
-
13Lee Soon-Min
-
23Tae-Hwan
-
14Moon Seon-Min
-
19Young Gwon
-
5Park Yong-Woo
-
12Bum-Keun
-
21Hyeon-Woo
-
8Park Jin-Seop
Đội hình Singapore
-
18H. Sunny
-
2N. Nazari
-
21S. Baharudin
-
17Irfan Fandi
-
15L. Tan
-
3R. Stewart
-
7S. Ui-Young
-
22J. Mahler
-
14H. Harun
-
13S. Shahiran
-
20S. Anuar
-
6A. Kumar
-
11H. Nor
-
16A. Swandi
-
4C. van Huizen
-
19I. Fandi
-
12Z. Rohaizad
-
23Z. Arifin
-
10D. Goh
-
8S. Sulaiman
-
9Ikhsan Fandi
-
1S. Buhari
-
5A. Adli
Số liệu đối đầu Hàn Quốc gặp Singapore
Nhận định, soi kèo Hàn Quốc vs Singapore
Châu Á: 0.89*0 : 5 1/4*0.71
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Về thực lực KOR hoàn toàn áp đảo đối thủ và đủ sức vượt qua thử thách.Dự đoán: KOR
Tài xỉu: 0.94*6*0.66
3/5 trận gần đây của KOR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SIN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hàn Quốc gặp Singapore
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Iran | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 8 | 23 | |||||||||||
| 2. | Uzbekistan | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 7 | 21 | |||||||||||
| 3. | UAE | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 8 | 15 | |||||||||||
| 4. | Qatar | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 24 | 13 | |||||||||||
| 5. | Kyrgyzstan | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | 8 | |||||||||||
| 6. | Triều Tiên | 10 | 0 | 3 | 7 | 9 | 21 | 3 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Hàn Quốc | 10 | 6 | 4 | 0 | 20 | 7 | 22 | |||||||||||
| 2. | Jordan | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 8 | 16 | |||||||||||
| 3. | Iraq | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 9 | 15 | |||||||||||
| 4. | Oman | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 14 | 11 | |||||||||||
| 5. | Palestine | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 13 | 10 | |||||||||||
| 6. | Kuwait | 10 | 0 | 5 | 5 | 7 | 20 | 5 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Nhật Bản | 10 | 7 | 2 | 1 | 30 | 3 | 23 | |||||||||||
| 2. | Australia | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 7 | 19 | |||||||||||
| 3. | Arập Xêut | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 8 | 13 | |||||||||||
| 4. | Indonesia | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 20 | 12 | |||||||||||
| 5. | Trung Quốc | 10 | 3 | 0 | 7 | 7 | 20 | 9 | |||||||||||
| 6. | Bahrain | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 16 | 6 | |||||||||||

