Số liệu thống kê, nhận định HAP. BEER SHEVA gặp MACCABI TA
VĐQG Israel, vòng Play off 1
Hap. Beer Sheva
FT
1 - 3
(0-3)
Maccabi TA
- Thống kê Hap. Beer Sheva đấu với Maccabi TA
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hap. Beer Sheva gặp Maccabi TA
Hap. Beer Sheva
20%
Hòa
40%
Maccabi TA
40%
| 13/07 | Maccabi TA | 1 - 2 | Hap. Beer Sheva |
| 06/05 | Maccabi TA | 1 - 1 | Hap. Beer Sheva |
| 01/04 | Hap. Beer Sheva | 1 - 3 | Maccabi TA |
| 02/01 | Hap. Beer Sheva | 2 - 2 | Maccabi TA |
| 15/09 | Maccabi TA | 1 - 0 | Hap. Beer Sheva |
- PHONG ĐỘ HAP. BEER SHEVA
| 09/11 | Hap. Beer Sheva | 2 - 2 | Ashdod |
| 04/11 | Beitar Jerusalem | 0 - 1 | Hap. Beer Sheva |
| 27/10 | Hap. Beer Sheva | 1 - 0 | Maccabi Bnei Raina |
| 18/10 | HIK Shmona | 1 - 0 | Hap. Beer Sheva |
| 05/10 | Hap. Beer Sheva | 2 - 1 | Hapoel Tel Aviv |
- PHONG ĐỘ MACCABI TA1
| 07/11 | Aston Villa | 2 - 0 | Maccabi TA |
| 02/11 | Maccabi Bnei Raina | 0 - 2 | Maccabi TA |
| 28/10 | Maccabi TA | 3 - 1 | HIK Shmona |
| 24/10 | Maccabi TA | 0 - 3 | Midtjylland |
| 06/10 | Maccabi TA | 1 - 1 | Maccabi Haifa |
Nhận định, soi kèo Hap. Beer Sheva vs Maccabi TA
Châu Á: 0.92*0 : 1/4*0.78
HBSE đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, MTA thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: MTA
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.80
3/5 trận gần đây của HBSE có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hap. Beer Sheva gặp Maccabi TA
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hap. Beer Sheva | 10 | 8 | 1 | 1 | 26 | 8 | 25 |
| 2. | Maccabi TA | 8 | 6 | 2 | 0 | 20 | 4 | 20 |
| 3. | Maccabi Netanya | 10 | 6 | 0 | 4 | 20 | 20 | 18 |
| 4. | Hapoel Tel Aviv | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 11 | 17 |
| 5. | Beitar Jerusalem | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 11 | 17 |
| 6. | Ashdod | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 19 | 15 |
| 7. | Bnei Sakhnin | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 14 | 13 |
| 8. | Maccabi Haifa | 10 | 2 | 6 | 2 | 19 | 13 | 12 |
| 9. | HIK Shmona | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 14 | 11 |
| 10. | Hapoel Haifa | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 12 | 11 |
| 11. | H. Petah Tikva | 9 | 2 | 4 | 3 | 14 | 16 | 10 |
| 12. | Ironi Tiberias | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 24 | 10 |
| 13. | Hapoel Jerusalem | 10 | 0 | 4 | 6 | 7 | 16 | 4 |
| 14. | Maccabi Bnei Raina | 10 | 0 | 1 | 9 | 7 | 27 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN:

