Số liệu thống kê, nhận định HAPOEL ASHKELON gặp MACCABI HAIFA
VĐQG Israel, vòng 21
Hapoel Ashkelon
FT
0 - 2
(0-1)
Maccabi Haifa
- Thống kê Hapoel Ashkelon đấu với Maccabi Haifa
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hapoel Ashkelon gặp Maccabi Haifa
Hapoel Ashkelon
0%
Hòa
40%
Maccabi Haifa
60%
15/04 | Maccabi Haifa | 2 - 1 | Hapoel Ashkelon |
11/03 | Hapoel Ashkelon | 0 - 0 | Maccabi Haifa |
09/12 | Maccabi Haifa | 1 - 1 | Hapoel Ashkelon |
07/02 | Hapoel Ashkelon | 0 - 2 | Maccabi Haifa |
30/10 | Maccabi Haifa | 5 - 0 | Hapoel Ashkelon |
- PHONG ĐỘ HAPOEL ASHKELON
23/02 | Hapoel Tel Aviv | 4 - 0 | Hapoel Ashkelon |
03/07 | Hapoel Ashkelon | 0 - 3 | Hapoel Umm Al Fahm |
30/06 | Ahi Nazareth | 2 - 0 | Hapoel Ashkelon |
23/06 | Hapoel Ashkelon | 4 - 5 | Hapoel Afula |
19/06 | Hapoel Acre | 0 - 0 | Hapoel Ashkelon |
- PHONG ĐỘ MACCABI HAIFA1
30/09 | Maccabi Haifa | 0 - 1 | Hap. Beer Sheva |
22/09 | Hapoel Haifa | 1 - 1 | Maccabi Haifa |
16/09 | Maccabi Haifa | 5 - 1 | Ashdod |
01/09 | Beitar Jerusalem | 0 - 0 | Maccabi Haifa |
24/08 | Maccabi Haifa | 4 - 0 | Maccabi Bnei Raina |
Nhận định, soi kèo Hapoel Ashkelon vs Maccabi Haifa
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MHA khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MHA
Tài xỉu: **
5/5 trận gần đây của ASHK có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MHA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hapoel Ashkelon gặp Maccabi Haifa
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 5 | 5 | 0 | 0 | 20 | 4 | 15 |
2. | Maccabi TA | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 2 | 13 |
3. | Hapoel Tel Aviv | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 7 | 13 |
4. | Beitar Jerusalem | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 10 |
5. | Maccabi Haifa | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 3 | 8 |
6. | H. Petah Tikva | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 8 | 7 |
7. | Hapoel Haifa | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 7 |
8. | Maccabi Netanya | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 14 | 6 |
9. | Ashdod | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 15 | 6 |
10. | Ironi Tiberias | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 16 | 6 |
11. | HIK Shmona | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 7 | 4 |
12. | Bnei Sakhnin | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 8 | 4 |
13. | Maccabi Bnei Raina | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 18 | 1 |
14. | Hapoel Jerusalem | 5 | 0 | 0 | 5 | 5 | 13 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: