Số liệu thống kê, nhận định HAPOEL HAIFA gặp BEITAR JERUSALEM
VĐQG Israel, vòng 14
Hapoel Haifa
FT
3 - 2
(0-2)
Beitar Jerusalem
- Thống kê Hapoel Haifa đấu với Beitar Jerusalem
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hapoel Haifa gặp Beitar Jerusalem
Hapoel Haifa
80%
Hòa
0%
Beitar Jerusalem
20%
12/05 | Hapoel Haifa | 1 - 0 | Beitar Jerusalem |
07/04 | Beitar Jerusalem | 0 - 1 | Hapoel Haifa |
16/02 | Hapoel Haifa | 3 - 2 | Beitar Jerusalem |
09/11 | Beitar Jerusalem | 1 - 0 | Hapoel Haifa |
05/01 | Hapoel Haifa | 3 - 2 | Beitar Jerusalem |
- PHONG ĐỘ HAPOEL HAIFA
18/10 | Maccabi Bnei Raina | 1 - 2 | Hapoel Haifa |
04/10 | Hapoel Haifa | 0 - 0 | HIK Shmona |
27/09 | Hapoel Tel Aviv | 1 - 0 | Hapoel Haifa |
22/09 | Hapoel Haifa | 1 - 1 | Maccabi Haifa |
13/09 | Bnei Sakhnin | 0 - 2 | Hapoel Haifa |
- PHONG ĐỘ BEITAR JERUSALEM1
21/10 | Beitar Jerusalem | 0 - 0 | Ashdod |
05/10 | Beitar Jerusalem | 5 - 2 | H. Petah Tikva |
28/09 | Maccabi Bnei Raina | 1 - 3 | Beitar Jerusalem |
21/09 | Beitar Jerusalem | 2 - 1 | HIK Shmona |
16/09 | Hapoel Tel Aviv | 3 - 2 | Beitar Jerusalem |
Nhận định, soi kèo Hapoel Haifa vs Beitar Jerusalem
Châu Á: 0.92*0 : 0*0.90
HHA thi đấu thất thường: thua TLCA 3/5 trận gần nhất. Trái lại, BJER chơi ổn định khi thắng TLCA 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: BJER
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.90
3/5 trận gần đây của HHA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BJER cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hapoel Haifa gặp Beitar Jerusalem
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 7 | 6 | 0 | 1 | 22 | 6 | 18 |
2. | Maccabi TA | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 3 | 14 |
3. | Beitar Jerusalem | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 8 | 14 |
4. | Hapoel Tel Aviv | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 9 | 13 |
5. | Hapoel Haifa | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 5 | 11 |
6. | Bnei Sakhnin | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 9 | 10 |
7. | Ashdod | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 15 | 10 |
8. | Maccabi Haifa | 7 | 2 | 3 | 2 | 13 | 7 | 9 |
9. | Maccabi Netanya | 7 | 3 | 0 | 4 | 14 | 18 | 9 |
10. | Ironi Tiberias | 7 | 3 | 0 | 4 | 7 | 18 | 9 |
11. | HIK Shmona | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 7 | 8 |
12. | H. Petah Tikva | 7 | 2 | 2 | 3 | 11 | 13 | 8 |
13. | Hapoel Jerusalem | 7 | 0 | 1 | 6 | 5 | 14 | 1 |
14. | Maccabi Bnei Raina | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 22 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: