TRỰC TIẾP HAPOEL HAIFA VS HAPOEL JERUSALEM
VĐQG Israel, vòng 21
Hapoel Haifa
FT
2 - 3
(2-0)
Hapoel Jerusalem
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hapoel Haifa
40%
Hòa
20%
Hapoel Jerusalem
40%
02/01 | Hapoel Jerusalem | 1 - 0 | Hapoel Haifa |
14/09 | Hapoel Haifa | 4 - 0 | Hapoel Jerusalem |
13/02 | Hapoel Haifa | 2 - 3 | Hapoel Jerusalem |
11/12 | Hapoel Jerusalem | 0 - 1 | Hapoel Haifa |
27/02 | Hapoel Jerusalem | 2 - 2 | Hapoel Haifa |
- PHONG ĐỘ HAPOEL HAIFA
25/01 | Ironi Tiberias | 1 - 1 | Hapoel Haifa |
21/01 | Hapoel Haifa | 2 - 1 | Ashdod |
17/01 | Hapoel Haifa | 1 - 2 | Hapoel Tel Aviv |
13/01 | Hapoel Haifa | 0 - 1 | Hap. Beer Sheva |
04/01 | Hapoel Haifa | 5 - 1 | Maccabi P.Tikva |
- PHONG ĐỘ HAPOEL JERUSALEM1
25/01 | Ashdod | 1 - 1 | Hapoel Jerusalem |
20/01 | Hapoel Jerusalem | 0 - 2 | Hap. Beer Sheva |
11/01 | Maccabi P.Tikva | 2 - 0 | Hapoel Jerusalem |
07/01 | Maccabi Bnei Raina | 0 - 0 | Hapoel Jerusalem |
02/01 | Hapoel Jerusalem | 1 - 0 | Hapoel Haifa |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*0 : 1/4*0.97
HHA đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, HJER thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: HHA
Tài xỉu: -0.96*2 1/4*0.76
4/5 trận gần đây của HHA có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 20 | 15 | 4 | 1 | 40 | 12 | 47 |
2. | Maccabi TA | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 41 |
3. | Beitar Jerusalem | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 27 | 39 |
4. | Maccabi Haifa | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 20 | 37 |
5. | Hapoel Haifa | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 19 | 31 |
6. | Maccabi Netanya | 20 | 8 | 2 | 10 | 31 | 32 | 26 |
7. | Maccabi Bnei Raina | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 26 | 25 |
8. | HIK Shmona | 20 | 7 | 3 | 10 | 19 | 32 | 24 |
9. | Bnei Sakhnin | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 26 | 22 |
10. | Hapoel Jerusalem | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 29 | 21 |
11. | Ironi Tiberias | 20 | 4 | 8 | 8 | 15 | 24 | 20 |
12. | Maccabi P.Tikva | 20 | 5 | 5 | 10 | 17 | 35 | 20 |
13. | Ashdod | 20 | 3 | 5 | 12 | 26 | 40 | 14 |
14. | Hapoel Hadera | 20 | 1 | 10 | 9 | 17 | 33 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: