Số liệu thống kê, nhận định HAPOEL RAANANA gặp BNEI YEHUDA
VĐQG Israel, vòng Play off 7
Hapoel Raanana
FT
0 - 4
(0-2)
Bnei Yehuda
- Thống kê Hapoel Raanana đấu với Bnei Yehuda
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hapoel Raanana gặp Bnei Yehuda
Hapoel Raanana
40%
Hòa
0%
Bnei Yehuda
60%
28/02 | Bnei Yehuda | 0 - 1 | Hapoel Raanana |
30/10 | Hapoel Raanana | 0 - 1 | Bnei Yehuda |
16/02 | Bnei Yehuda | 0 - 1 | Hapoel Raanana |
02/11 | Hapoel Raanana | 0 - 3 | Bnei Yehuda |
02/07 | Hapoel Raanana | 0 - 4 | Bnei Yehuda |
- PHONG ĐỘ HAPOEL RAANANA
15/09 | Hapoel Raanana | 1 - 3 | Hapoel Kfar Shalem |
08/09 | HR Letzion | 1 - 0 | Hapoel Raanana |
31/08 | Hapoel Raanana | 1 - 0 | Maccabi Herzliya |
24/08 | Kiryat Yam | 4 - 0 | Hapoel Raanana |
16/05 | Hapoel Umm Al Fahm | 0 - 3 | Hapoel Raanana |
- PHONG ĐỘ BNEI YEHUDA1
14/09 | Bnei Yehuda | 1 - 0 | Hapoel R. Gan |
07/09 | Hapoel Kfar Saba | 1 - 0 | Bnei Yehuda |
31/08 | Bnei Yehuda | 2 - 3 | Hapoel Kfar Shalem |
24/08 | HR Letzion | 0 - 0 | Bnei Yehuda |
19/05 | Hapoel R. Gan | 3 - 2 | Bnei Yehuda |
Nhận định, soi kèo Hapoel Raanana vs Bnei Yehuda
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên YEHU khi thắng 6/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: YEHU
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của HRAA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của YEHU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hapoel Raanana gặp Bnei Yehuda
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 3 | 9 |
2. | Maccabi TA | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 1 | 9 |
3. | Maccabi Haifa | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 |
4. | Hapoel Tel Aviv | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 7 |
5. | Hapoel Haifa | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 |
6. | HIK Shmona | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 |
7. | Beitar Jerusalem | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 |
8. | H. Petah Tikva | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | 4 |
9. | Bnei Sakhnin | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 |
10. | Ashdod | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | 3 |
11. | Ironi Tiberias | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 11 | 3 |
12. | Maccabi Bnei Raina | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | 1 |
13. | Hapoel Jerusalem | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | 0 |
14. | Maccabi Netanya | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: