Số liệu thống kê, nhận định HAPOEL RAANANA gặp BNEI YEHUDA
VĐQG Israel, vòng Play off 7
Hapoel Raanana
FT
0 - 4
(0-2)
Bnei Yehuda
- Thống kê Hapoel Raanana đấu với Bnei Yehuda
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hapoel Raanana gặp Bnei Yehuda
Hapoel Raanana
40%
Hòa
0%
Bnei Yehuda
60%
| 28/02 | Bnei Yehuda | 0 - 1 | Hapoel Raanana |
| 30/10 | Hapoel Raanana | 0 - 1 | Bnei Yehuda |
| 16/02 | Bnei Yehuda | 0 - 1 | Hapoel Raanana |
| 02/11 | Hapoel Raanana | 0 - 3 | Bnei Yehuda |
| 02/07 | Hapoel Raanana | 0 - 4 | Bnei Yehuda |
- PHONG ĐỘ HAPOEL RAANANA
| 24/10 | Hapoel Raanana | 1 - 2 | Maccabi K.Jaffa |
| 17/10 | Hapoel Acre | 0 - 2 | Hapoel Raanana |
| 12/10 | Hapoel Raanana | 0 - 3 | Hapoel Hadera |
| 05/10 | Kafr Qasim | 0 - 2 | Hapoel Raanana |
| 28/09 | Hapoel Raanana | 0 - 3 | Hapoel R. Gan |
- PHONG ĐỘ BNEI YEHUDA1
| 24/10 | Ironi Modiin | 3 - 1 | Bnei Yehuda |
| 20/10 | Maccabi P.Tikva | 6 - 0 | Bnei Yehuda |
| 12/10 | Bnei Yehuda | 0 - 1 | Maccabi K.Jaffa |
| 05/10 | Hapoel Acre | 2 - 0 | Bnei Yehuda |
| 29/09 | Bnei Yehuda | 2 - 0 | Hapoel Hadera |
Nhận định, soi kèo Hapoel Raanana vs Bnei Yehuda
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên YEHU khi thắng 6/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: YEHU
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của HRAA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của YEHU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hapoel Raanana gặp Bnei Yehuda
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hap. Beer Sheva | 8 | 7 | 0 | 1 | 23 | 6 | 21 |
| 2. | Beitar Jerusalem | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 10 | 17 |
| 3. | Maccabi TA | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 3 | 14 |
| 4. | Hapoel Tel Aviv | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 11 | 13 |
| 5. | Maccabi Netanya | 8 | 4 | 0 | 4 | 16 | 18 | 12 |
| 6. | Hapoel Haifa | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 8 | 11 |
| 7. | Bnei Sakhnin | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 9 | 11 |
| 8. | Ashdod | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 16 | 11 |
| 9. | Maccabi Haifa | 8 | 2 | 4 | 2 | 14 | 8 | 10 |
| 10. | Ironi Tiberias | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 19 | 10 |
| 11. | H. Petah Tikva | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 14 | 9 |
| 12. | HIK Shmona | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 7 | 8 |
| 13. | Hapoel Jerusalem | 8 | 0 | 2 | 6 | 5 | 14 | 2 |
| 14. | Maccabi Bnei Raina | 8 | 0 | 1 | 7 | 6 | 23 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN:

