TRỰC TIẾP HAPOEL TEL AVIV VS HAPOEL ACRE
VĐQG Israel, vòng 25
Hapoel Tel Aviv
FT
0 - 2
(0-1)
Hapoel Acre
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 4 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hapoel Tel Aviv
60%
Hòa
0%
Hapoel Acre
40%
25/10 | Hapoel Acre | 0 - 1 | Hapoel Tel Aviv |
01/03 | Hapoel Tel Aviv | 0 - 2 | Hapoel Acre |
01/12 | Hapoel Acre | 0 - 1 | Hapoel Tel Aviv |
21/03 | Hapoel Tel Aviv | 2 - 0 | Hapoel Acre |
28/02 | Hapoel Acre | 1 - 0 | Hapoel Tel Aviv |
- PHONG ĐỘ HAPOEL TEL AVIV
08/11 | Hapoel Tel Aviv | 3 - 1 | Maccabi K.Jaffa |
05/11 | Hapoel Kfar Saba | 2 - 2 | Hapoel Tel Aviv |
30/10 | Hapoel Tel Aviv | 3 - 0 | Maccabi Herzliya |
25/10 | Hapoel Acre | 0 - 1 | Hapoel Tel Aviv |
18/10 | Hapoel Tel Aviv | 0 - 1 | Kafr Qasim |
- PHONG ĐỘ HAPOEL ACRE1
08/11 | Hapoel Acre | 0 - 2 | Maccabi Herzliya |
01/11 | Hapoel R. Gan | 2 - 0 | Hapoel Acre |
30/10 | Kafr Qasim | 4 - 0 | Hapoel Acre |
25/10 | Hapoel Acre | 0 - 1 | Hapoel Tel Aviv |
18/10 | Hapoel Umm Al Fahm | 1 - 2 | Hapoel Acre |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.70*0 : 1/2*-0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HTA khi thắng trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HTA
Tài xỉu: 0.75*2*-0.95
4/5 trận gần đây của HTA có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 7 | 22 |
2. | Maccabi TA | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 7 | 22 |
3. | Maccabi Haifa | 8 | 6 | 1 | 1 | 23 | 7 | 19 |
4. | Maccabi Bnei Raina | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 11 | 17 |
5. | Beitar Jerusalem | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 5 | 16 |
6. | Hapoel Haifa | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 11 | 14 |
7. | Maccabi P.Tikva | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 16 | 12 |
8. | HIK Shmona | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 13 | 11 |
9. | Hapoel Jerusalem | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 15 | 10 |
10. | Bnei Sakhnin | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 12 | 10 |
11. | Ironi Tiberias | 10 | 2 | 3 | 5 | 4 | 13 | 9 |
12. | Ashdod | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 15 | 8 |
13. | Maccabi Netanya | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 20 | 7 |
14. | Hapoel Hadera | 10 | 0 | 5 | 5 | 8 | 19 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: