TRỰC TIẾP HARAS AL HODOUD VS EL GOUNA
VĐQG Ai Cập, vòng 20
Haras Al Hodoud
FT
1 - 2
(0-1)
El Gouna
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Haras Al Hodoud
40%
Hòa
40%
El Gouna
20%
31/01 | El Gouna | 0 - 1 | Haras Al Hodoud |
30/10 | El Gouna | 1 - 2 | Haras Al Hodoud |
09/02 | Haras Al Hodoud | 2 - 2 | El Gouna |
23/01 | Haras Al Hodoud | 1 - 2 | El Gouna |
14/08 | El Gouna | 1 - 1 | Haras Al Hodoud |
- PHONG ĐỘ HARAS AL HODOUD
22/02 | Petrojet Suez | 2 - 2 | Haras Al Hodoud |
16/02 | Haras Al Hodoud | 2 - 0 | Pharco FC |
13/02 | Pyramids FC | 3 - 0 | Haras Al Hodoud |
07/02 | Haras Al Hodoud | 1 - 0 | ENPPI Cairo |
31/01 | El Gouna | 0 - 1 | Haras Al Hodoud |
- PHONG ĐỘ EL GOUNA1
18/02 | Ittihad Alexandria | 1 - 0 | El Gouna |
12/02 | El Gouna | 2 - 0 | Ismaily SC |
08/02 | Tala'ea Al Jaish | 0 - 0 | El Gouna |
31/01 | El Gouna | 0 - 1 | Haras Al Hodoud |
27/01 | Zamalek SC | 4 - 1 | El Gouna |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
HAHO đang thi đấu với phong độ ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, GOUN thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.
Dự đoán: HAHO
4/5 trận gần đây của HAHO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GOUN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Pyramids FC | 14 | 10 | 3 | 1 | 25 | 7 | 33 |
2. | Ahly Cairo | 14 | 9 | 5 | 0 | 26 | 8 | 32 |
3. | Zamalek SC | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 27 |
4. | National Bank SC | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 15 | 25 |
5. | Haras Al Hodoud | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 16 | 22 |
6. | Al Masry | 14 | 5 | 6 | 3 | 10 | 8 | 21 |
7. | Ceramica Cleopatra | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 18 | 21 |
8. | Tala'ea Al Jaish | 14 | 5 | 5 | 4 | 10 | 12 | 20 |
9. | Petrojet Suez | 15 | 4 | 7 | 4 | 14 | 13 | 19 |
10. | Pharco FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 19 | 19 |
11. | Ittihad Alexandria | 14 | 4 | 6 | 4 | 9 | 10 | 18 |
12. | Semouha Club | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 19 | 17 |
13. | ZED FC | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 10 | 16 |
14. | Ghazl Al Mahalla | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 20 | 14 |
15. | El Gouna | 15 | 3 | 4 | 8 | 7 | 13 | 13 |
16. | ENPPI Cairo | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 15 | 12 |
17. | Ismaily SC | 15 | 2 | 5 | 8 | 6 | 17 | 11 |
18. | Future FC | 15 | 1 | 7 | 7 | 5 | 14 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP
BÌNH LUẬN: