Số liệu thống kê, nhận định HELSINGOR gặp B93 KOBENHAVN
Hạng 2 Đan Mạch, vòng 2
Helsingor
FT
2 - 0
(0-0)
B93 Kobenhavn
- Thống kê Helsingor đấu với B93 Kobenhavn
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Helsingor gặp B93 Kobenhavn
Helsingor
40%
Hòa
20%
B93 Kobenhavn
40%
26/05 | Helsingor | 0 - 3 | B93 Kobenhavn |
06/04 | B93 Kobenhavn | 2 - 2 | Helsingor |
11/11 | B93 Kobenhavn | 2 - 0 | Helsingor |
30/07 | Helsingor | 2 - 0 | B93 Kobenhavn |
06/04 | Helsingor | 4 - 0 | B93 Kobenhavn |
- PHONG ĐỘ HELSINGOR
11/10 | Fremad Amager | 2 - 1 | Helsingor |
04/10 | Helsingor | 1 - 1 | Roskilde |
27/09 | Ishoj IF | 3 - 1 | Helsingor |
20/09 | Helsingor | 1 - 2 | Naestved BK |
14/09 | Vendsyssel FF | 3 - 1 | Helsingor |
- PHONG ĐỘ B93 KOBENHAVN1
04/10 | Aarhus Fremad | 1 - 2 | B93 Kobenhavn |
27/09 | B93 Kobenhavn | 1 - 0 | Middelfart |
25/09 | B93 Kobenhavn | 1 - 4 | Brondby |
21/09 | Aalborg BK | 3 - 0 | B93 Kobenhavn |
13/09 | B93 Kobenhavn | 1 - 3 | Aarhus Fremad |
Nhận định, soi kèo Helsingor vs B93 Kobenhavn
Châu Á: -0.96*0 : 3/4*0.78
HELG đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, B93K thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: HELG
Tài xỉu: 0.88*2 3/4*0.92
4/5 trận gần đây của B93K có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Helsingor gặp B93 Kobenhavn
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hillerod | 12 | 7 | 2 | 3 | 20 | 16 | 23 |
2. | Lyngby | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 13 | 22 |
3. | Hvidovre IF | 12 | 5 | 5 | 2 | 17 | 14 | 20 |
4. | AC Horsens | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 9 | 19 |
5. | Kolding IF | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 13 | 18 |
6. | Aalborg BK | 12 | 5 | 2 | 5 | 20 | 15 | 17 |
7. | B93 Kobenhavn | 12 | 5 | 2 | 5 | 15 | 19 | 17 |
8. | Aarhus Fremad | 12 | 4 | 4 | 4 | 21 | 16 | 16 |
9. | Esbjerg FB | 12 | 5 | 1 | 6 | 14 | 17 | 16 |
10. | Hobro I.K. | 12 | 2 | 5 | 5 | 13 | 21 | 11 |
11. | HB Koge | 12 | 3 | 1 | 8 | 12 | 23 | 10 |
12. | Middelfart | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 20 | 8 |
BÌNH LUẬN: