Số liệu thống kê, nhận định HERMANNSTADT gặp DINAMO BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng Playoff 5
Hermannstadt
FT
3 - 0
(3-0)
Dinamo Bucuresti
- Thống kê Hermannstadt đấu với Dinamo Bucuresti
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hermannstadt gặp Dinamo Bucuresti
Hermannstadt
20%
Hòa
0%
Dinamo Bucuresti
80%
31/08 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt |
04/03 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt |
26/10 | Hermannstadt | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
17/03 | Hermannstadt | 3 - 0 | Dinamo Bucuresti |
27/02 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Hermannstadt |
- PHONG ĐỘ HERMANNSTADT
31/08 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt |
25/08 | Hermannstadt | 1 - 1 | Farul Constanta |
17/08 | Petrolul Ploiesti | 1 - 1 | Hermannstadt |
10/08 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Hermannstadt |
03/08 | Hermannstadt | 2 - 2 | Universitaea Cluj |
- PHONG ĐỘ DINAMO BUCURESTI1
31/08 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt |
24/08 | Universitaea Cluj | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
16/08 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | UTA Arad |
09/08 | FC Metaloglobus | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
03/08 | Dinamo Bucuresti | 4 - 3 | Steaua Bucuresti |
Nhận định, soi kèo Hermannstadt vs Dinamo Bucuresti
Châu Á: 0.99*0 : 1/2*0.83
FCH đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, DBU thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: DBU
Tài xỉu: 0.92*2*0.88
4/5 trận gần đây của FCH có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của DBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hermannstadt gặp Dinamo Bucuresti
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 9 | 20 |
2. | Rapid Bucuresti | 8 | 5 | 3 | 0 | 14 | 6 | 18 |
3. | Dinamo Bucuresti | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 8 | 15 |
4. | Arges Pitesti | 8 | 5 | 0 | 3 | 13 | 10 | 15 |
5. | Farul Constanta | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 10 | 14 |
6. | Botosani | 8 | 3 | 4 | 1 | 16 | 9 | 13 |
7. | UTA Arad | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 10 | 13 |
8. | Universitaea Cluj | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 8 | 12 |
9. | Unirea Slobozia | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
10. | Otelul Galati | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 9 | 10 |
11. | Petrolul Ploiesti | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 9 | 6 |
12. | Steaua Bucuresti | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 14 | 6 |
13. | CFR Cluj | 7 | 1 | 3 | 3 | 11 | 16 | 6 |
14. | Hermannstadt | 8 | 0 | 5 | 3 | 7 | 11 | 5 |
15. | FK Csikszereda | 7 | 0 | 2 | 5 | 7 | 19 | 2 |
16. | FC Metaloglobus | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 18 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: