TRỰC TIẾP HERMANNSTADT VS UNIVERSITAEA CLUJ
VĐQG Romania, vòng Playoff 7
Hermannstadt
FT
1 - 1
(1-0)
Universitaea Cluj
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hermannstadt
20%
Hòa
40%
Universitaea Cluj
40%
03/08 | Hermannstadt | 2 - 2 | Universitaea Cluj |
23/11 | Hermannstadt | 2 - 1 | Universitaea Cluj |
21/07 | Universitaea Cluj | 3 - 1 | Hermannstadt |
07/04 | Hermannstadt | 1 - 1 | Universitaea Cluj |
04/04 | Universitaea Cluj | 1 - 0 | Hermannstadt |
- PHONG ĐỘ HERMANNSTADT
17/08 | Petrolul Ploiesti | 1 - 1 | Hermannstadt |
10/08 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Hermannstadt |
03/08 | Hermannstadt | 2 - 2 | Universitaea Cluj |
26/07 | UTA Arad | 1 - 0 | Hermannstadt |
18/07 | Hermannstadt | 2 - 2 | FC Metaloglobus |
- PHONG ĐỘ UNIVERSITAEA CLUJ1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.98*0 : 1/4*0.80
FCH đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, UCL thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: UCL
Tài xỉu: 0.97*2*0.83
3/5 trận gần đây của FCH có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của UCL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 8 | 16 |
2. | Rapid Bucuresti | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 5 | 12 |
3. | UTA Arad | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 7 | 12 |
4. | Unirea Slobozia | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 10 |
5. | Farul Constanta | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 10 |
6. | Botosani | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 7 | 9 |
7. | Universitaea Cluj | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 7 | 9 |
8. | Dinamo Bucuresti | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 9 |
9. | Arges Pitesti | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 9 | 9 |
10. | Petrolul Ploiesti | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 5 | 6 |
11. | Otelul Galati | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | 6 |
12. | CFR Cluj | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 10 | 5 |
13. | Steaua Bucuresti | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 10 | 5 |
14. | Hermannstadt | 6 | 0 | 4 | 2 | 6 | 8 | 4 |
15. | FC Metaloglobus | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 14 | 1 |
16. | FK Csikszereda | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 15 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: