Số liệu thống kê, nhận định HIK SHMONA gặp HAPOEL KFAR SABA
VĐQG Israel, vòng 13
HIK Shmona
FT
1 - 0
(1-0)
Hapoel Kfar Saba
- Thống kê HIK Shmona đấu với Hapoel Kfar Saba
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu HIK Shmona gặp Hapoel Kfar Saba
HIK Shmona
60%
Hòa
40%
Hapoel Kfar Saba
0%
05/03 | Hapoel Kfar Saba | 0 - 0 | HIK Shmona |
24/11 | HIK Shmona | 1 - 0 | Hapoel Kfar Saba |
21/03 | Hapoel Kfar Saba | 0 - 1 | HIK Shmona |
28/12 | HIK Shmona | 1 - 0 | Hapoel Kfar Saba |
20/06 | Hapoel Kfar Saba | 0 - 0 | HIK Shmona |
- PHONG ĐỘ HIK SHMONA
18/10 | HIK Shmona | 1 - 0 | Hap. Beer Sheva |
04/10 | Hapoel Haifa | 0 - 0 | HIK Shmona |
27/09 | HIK Shmona | 1 - 2 | Ashdod |
21/09 | Beitar Jerusalem | 2 - 1 | HIK Shmona |
14/09 | HIK Shmona | 3 - 1 | Maccabi Bnei Raina |
- PHONG ĐỘ HAPOEL KFAR SABA1
17/10 | Hapoel Kfar Saba | 1 - 3 | HR Letzion |
12/10 | Maccabi Herzliya | 2 - 2 | Hapoel Kfar Saba |
05/10 | Hapoel Kfar Saba | 0 - 2 | Kiryat Yam |
29/09 | Hapoel Nof HaGalil | 0 - 1 | Hapoel Kfar Saba |
21/09 | Hapoel Kfar Saba | 1 - 1 | Hapoel Raanana |
Nhận định, soi kèo HIK Shmona vs Hapoel Kfar Saba
Châu Á: 0.86*0 : 1/4*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HKS khi thắng 5/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HKS
Tài xỉu: 0.96*2 1/4*0.86
3/5 trận gần đây của HIK có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HKS cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng HIK Shmona gặp Hapoel Kfar Saba
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 7 | 6 | 0 | 1 | 22 | 6 | 18 |
2. | Maccabi TA | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 3 | 14 |
3. | Beitar Jerusalem | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 8 | 14 |
4. | Hapoel Tel Aviv | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 9 | 13 |
5. | Hapoel Haifa | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 5 | 11 |
6. | Bnei Sakhnin | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 9 | 10 |
7. | Ashdod | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 15 | 10 |
8. | Maccabi Haifa | 7 | 2 | 3 | 2 | 13 | 7 | 9 |
9. | Maccabi Netanya | 7 | 3 | 0 | 4 | 14 | 18 | 9 |
10. | Ironi Tiberias | 7 | 3 | 0 | 4 | 7 | 18 | 9 |
11. | HIK Shmona | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 7 | 8 |
12. | H. Petah Tikva | 7 | 2 | 2 | 3 | 11 | 13 | 8 |
13. | Hapoel Jerusalem | 7 | 0 | 1 | 6 | 5 | 14 | 1 |
14. | Maccabi Bnei Raina | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 22 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: