Số liệu thống kê, nhận định IA AKRANES gặp UMF GRINDAVIK
VĐQG Iceland, vòng 20
IA Akranes
FT
1 - 1
(1-0)
UMF Grindavik
- Thống kê IA Akranes đấu với UMF Grindavik
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu IA Akranes gặp UMF Grindavik
IA Akranes
60%
Hòa
20%
UMF Grindavik
20%
21/02 | IA Akranes | 3 - 0 | UMF Grindavik |
22/07 | UMF Grindavik | 0 - 2 | IA Akranes |
06/05 | IA Akranes | 0 - 2 | UMF Grindavik |
04/03 | IA Akranes | 2 - 0 | UMF Grindavik |
17/09 | IA Akranes | 1 - 1 | UMF Grindavik |
- PHONG ĐỘ IA AKRANES
31/08 | Vestmannaeyjar | 2 - 0 | IA Akranes |
18/08 | IA Akranes | 0 - 1 | Vikingur Rey. |
12/08 | Hafnarfjordur | 3 - 2 | IA Akranes |
06/08 | IA Akranes | 2 - 2 | Valur Rey. |
19/07 | KA Akureyri | 2 - 0 | IA Akranes |
- PHONG ĐỘ UMF GRINDAVIK1
06/09 | UMF Grindavik | 3 - 1 | IR Reykjavik |
30/08 | Volsungur | 2 - 0 | UMF Grindavik |
23/08 | UMF Grindavik | 0 - 4 | Fylkir |
17/08 | HK Kopavogur | 3 - 3 | UMF Grindavik |
14/08 | Keflavik | 4 - 0 | UMF Grindavik |
Nhận định, soi kèo IA Akranes vs UMF Grindavik
Châu Á: 0.86*0 : 3/4*-0.96
GRIN thi đấu thất thường: không thắng 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên AKRA khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: AKRA
Tài xỉu: 0.73*2 1/4*-0.87
3/5 trận gần đây của AKRA có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng IA Akranes gặp UMF Grindavik
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Valur Rey. | 21 | 12 | 4 | 5 | 52 | 33 | 40 |
2. | Vikingur Rey. | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 27 | 39 |
3. | Stjarnan | 21 | 11 | 4 | 6 | 41 | 34 | 37 |
4. | Breidablik | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 31 | 33 |
5. | Hafnarfjordur | 21 | 8 | 5 | 8 | 39 | 33 | 29 |
6. | Fram Rey. | 21 | 8 | 4 | 9 | 30 | 29 | 28 |
7. | Vestmannaeyjar | 21 | 8 | 4 | 9 | 23 | 27 | 28 |
8. | Vestri | 21 | 8 | 3 | 10 | 22 | 24 | 27 |
9. | KA Akureyri | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 35 | 25 |
10. | KR Reykjavik | 21 | 6 | 6 | 9 | 42 | 44 | 24 |
11. | Afturelding | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 33 | 20 |
12. | IA Akranes | 20 | 5 | 1 | 14 | 20 | 42 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ICELAND
BÌNH LUẬN: