Số liệu thống kê, nhận định INTERNACIONAL/RS gặp FLUMINENSE/RJ
VĐQG Brazil, vòng 33
Internacional/RS
FT
2 - 0
(0-0)
Fluminense/RJ
- Thống kê Internacional/RS đấu với Fluminense/RJ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Internacional/RS gặp Fluminense/RJ
Internacional/RS
20%
Hòa
40%
Fluminense/RJ
40%
07/08 | Fluminense/RJ | 1 - 1 | Internacional/RS |
31/07 | Internacional/RS | 1 - 2 | Fluminense/RJ |
02/06 | Internacional/RS | 0 - 2 | Fluminense/RJ |
09/11 | Internacional/RS | 2 - 0 | Fluminense/RJ |
05/07 | Fluminense/RJ | 1 - 1 | Internacional/RS |
- PHONG ĐỘ INTERNACIONAL/RS
20/10 | Internacional/RS | 2 - 0 | SC Recife/PE |
16/10 | Mirassol/SP | 3 - 1 | Internacional/RS |
05/10 | Internacional/RS | 2 - 0 | Botafogo/RJ |
02/10 | Internacional/RS | 1 - 1 | Corinthians/SP |
28/09 | Juventude/RS | 1 - 1 | Internacional/RS |
- PHONG ĐỘ FLUMINENSE/RJ1
21/10 | Vasco DG/RJ | 2 - 0 | Fluminense/RJ |
17/10 | Fluminense/RJ | 1 - 0 | Juventude/RS |
09/10 | Mirassol/SP | 2 - 1 | Fluminense/RJ |
05/10 | Fluminense/RJ | 3 - 0 | Atl. Mineiro/MG |
02/10 | SC Recife/PE | 2 - 2 | Fluminense/RJ |
Nhận định, soi kèo Internacional/RS vs Fluminense/RJ
Châu Á: 0.92*0 : 1*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa giúp INAL chơi tốt trước đội khách.Dự đoán: INAL
Tài xỉu: 0.90*2 1/4*0.97
3/5 trận gần đây của INAL có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FLU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Internacional/RS gặp Fluminense/RJ
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Flamengo/RJ | 28 | 18 | 7 | 3 | 56 | 15 | 61 |
2. | Palmeiras/SP | 28 | 19 | 4 | 5 | 53 | 26 | 61 |
3. | Cruzeiro/MG | 29 | 16 | 8 | 5 | 42 | 21 | 56 |
4. | Mirassol/SP | 28 | 14 | 9 | 5 | 47 | 27 | 51 |
5. | Bahia/BA | 28 | 13 | 7 | 8 | 39 | 32 | 46 |
6. | Botafogo/RJ | 28 | 13 | 6 | 9 | 36 | 23 | 45 |
7. | Fluminense/RJ | 28 | 12 | 5 | 11 | 35 | 35 | 41 |
8. | Vasco DG/RJ | 29 | 11 | 6 | 12 | 46 | 41 | 39 |
9. | Sao Paulo/SP | 29 | 10 | 8 | 11 | 31 | 33 | 38 |
10. | Corinthians/SP | 29 | 9 | 9 | 11 | 31 | 35 | 36 |
11. | Gremio/RS | 29 | 9 | 9 | 11 | 30 | 37 | 36 |
12. | Bragantino/SP | 29 | 10 | 6 | 13 | 34 | 44 | 36 |
13. | Ceara/CE | 28 | 9 | 8 | 11 | 27 | 27 | 35 |
14. | Internacional/RS | 28 | 9 | 8 | 11 | 35 | 41 | 35 |
15. | Atl. Mineiro/MG | 28 | 8 | 9 | 11 | 26 | 32 | 33 |
16. | Santos/SP | 28 | 8 | 7 | 13 | 28 | 40 | 31 |
17. | Vitoria/BA | 29 | 7 | 10 | 12 | 27 | 43 | 31 |
18. | Juventude/RS | 29 | 7 | 5 | 17 | 23 | 53 | 26 |
19. | Fortaleza/CE | 28 | 6 | 6 | 16 | 26 | 44 | 24 |
20. | SC Recife/PE | 28 | 2 | 11 | 15 | 21 | 44 | 17 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BRAZIL
BÌNH LUẬN: