Số liệu thống kê, nhận định ITALIA gặp ÁO
Euro 2028, vòng 1/8
Matteo Pessina (105')
Federico Chiesa (95')
FT
(114') Sasa Kalajdzic
- Diễn biến trận đấu Italia vs Áo trực tiếp
-
120+1'
Aleksandar Dragovic
-
114'
Sasa Kalajdzic
-
114'
Christopher Trimmel
Stefan Laine
-
114'
Stefan Ilsanker
Konrad Laime
-
Bryan Cristante

Lorenzo Insign
108'
-
105'
Michael Gregoritsch
Xaver Schlage
-
105'
Louis Schaub
Florian Grillitsc
-
Matteo Pessina
105'
-
103'
Martin Hinteregger
-
97'
Sasa Kalajdzic
Marko Arnautovi
-
Federico Chiesa
95'
-
90'
Alessandro Schopf
Christoph Baumgartner (chấn thương)
-
Federico Chiesa

Domenico Berard
84'
-
Andrea Belotti

Ciro Immobil
84'
-
Matteo Pessina

Nicolo Barell
67'
-
Manuel Locatelli

Marco Verratt
67'
-
Nicolo Barella
51'
-
Giovanni Di Lorenzo
50'
-
02'
Marko Arnautovic
- Thống kê Italia đấu với Áo
| 26(6) | Sút bóng | 16(3) |
| 4 | Phạt góc | 3 |
| 10 | Phạm lỗi | 20 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 3 |
| 4 | Việt vị | 2 |
| 52% | Cầm bóng | 48% |
Đội hình Italia
-
21Donnarumma
-
2G. Di Lorenzo
-
19L. Bonucci
-
15F. Acerbi
-
4L. Spinazzola
-
18N. Barella
-
8Jorginho
-
6M. Verratti
-
11D. Berardi
-
17C. Immobile
-
10L. Insigne
-
1S. Sirigu
-
13Emerson
-
16B. Cristante
-
9A. Belotti
-
20Bernardeschi
-
25R. Toloi
-
26A. Meret
-
5M. Locatelli
-
12M. Pessina
-
14F. Chiesa
-
23A. Bastoni
-
22G. Raspadori
Đội hình Áo
-
13D. Bachmann
-
8D. Alaba
-
4M. Hinteregger
-
3A. Dragovic
-
21S. Lainer
-
10F. Grillitsch
-
23X. Schlager
-
19C. Baumgartner
-
9M. Sabitzer
-
24K. Laimer
-
7M. Arnautovic
-
2A. Ulmer
-
14J. Baumgartlinger
-
6S. Ilsanker
-
16C. Trimmel
-
11M. Gregoritsch
-
12P. Pervan
-
17L. Schaub
-
1A. Schlager
-
18A. Schopf
-
15P. Lienhart
-
5G. Trauner
-
25S. Kalajdzic
| 13/10 | Romania | 1 - 0 | Áo |
| 10/10 | Áo | 10 - 0 | San Marino |
| 10/09 | Bosnia & Herz | 1 - 2 | Áo |
| 07/09 | Áo | 1 - 0 | Síp |
| 11/06 | San Marino | 0 - 4 | Áo |
Nhận định, soi kèo Italia vs Áo
Châu Á: 0.87*0 : 1*-0.99
ITA đang thể hiện phong độ ấn tượng khi toàn thẳng cả 3 trận vừa qua. Trái lại, AUT chơi thiếu tự tin khi xa nhà: thua 2 trận gần nhất.Dự đoán: ITA
Tài xỉu: 0.92*2 1/4*0.94
2 trận gần nhất AUT đều có tối đa 2 bàn thắng. Thêm vào đó, trận gần nhất ITA cũng luôn có dưới 2 bàn.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Italia gặp Áo
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 7 | |||||||||||
| 2. | Thụy Sỹ | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 5 | |||||||||||
| 3. | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | 3 | |||||||||||
| 4. | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | 1 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | T.B.Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 9 | |||||||||||
| 2. | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
| 3. | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | 2 | |||||||||||
| 4. | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | |||||||||||
| 2. | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
| 3. | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
| 4. | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 6 | |||||||||||
| 2. | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | |||||||||||
| 3. | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
| 4. | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 1 | |||||||||||
| Bảng E | |||||||||||||||||||
| 1. | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 | |||||||||||
| 2. | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
| 3. | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
| 4. | Ukraina | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | |||||||||||
| Bảng F | |||||||||||||||||||
| 1. | B.D.Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 6 | |||||||||||
| 2. | T.N.Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 6 | |||||||||||
| 3. | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
| 4. | Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 | |||||||||||

