Số liệu thống kê, nhận định ITTIHAD ALEXANDRIA gặp AL INTAGH AL HARBI
VĐQG Ai Cập, vòng 33
Ittihad Alexandria
FT
1 - 2
(0-1)
Al Intagh Al Harbi
- Thống kê Ittihad Alexandria đấu với Al Intagh Al Harbi
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Ittihad Alexandria gặp Al Intagh Al Harbi
Ittihad Alexandria
40%
Hòa
40%
Al Intagh Al Harbi
20%
- PHONG ĐỘ ITTIHAD ALEXANDRIA
| 02/11 | Pyramids FC | 2 - 1 | Ittihad Alexandria |
| 28/10 | Ittihad Alexandria | 1 - 2 | Wadi Degla SC |
| 22/10 | Ahly Cairo | 2 - 1 | Ittihad Alexandria |
| 04/10 | Ittihad Alexandria | 2 - 1 | Al Mokawloon |
| 23/09 | ZED FC | 1 - 0 | Ittihad Alexandria |
- PHONG ĐỘ AL INTAGH AL HARBI1
Nhận định, soi kèo Ittihad Alexandria vs Al Intagh Al Harbi
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên AIAH khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: AIAH
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của IALEX có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của AIAH cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Ittihad Alexandria gặp Al Intagh Al Harbi
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ceramica Cleopatra | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 5 | 26 |
| 2. | Ahly Cairo | 12 | 6 | 5 | 1 | 20 | 13 | 23 |
| 3. | Zamalek SC | 12 | 6 | 4 | 2 | 18 | 9 | 22 |
| 4. | Pyramids FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 5 | 20 |
| 5. | Al Masry | 12 | 5 | 5 | 2 | 18 | 11 | 20 |
| 6. | Wadi Degla SC | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 10 | 19 |
| 7. | ENPPI Cairo | 11 | 4 | 6 | 1 | 10 | 6 | 18 |
| 8. | Ghazl Al Mahalla | 13 | 2 | 10 | 1 | 7 | 4 | 16 |
| 9. | ZED FC | 12 | 4 | 4 | 4 | 11 | 10 | 16 |
| 10. | Modern Sport FC | 12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 15 | 16 |
| 11. | National Bank SC | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 6 | 15 |
| 12. | El Gouna | 12 | 3 | 6 | 3 | 8 | 10 | 15 |
| 13. | Semouha Club | 11 | 3 | 6 | 2 | 8 | 6 | 15 |
| 14. | Petrojet Suez | 12 | 3 | 6 | 3 | 11 | 13 | 15 |
| 15. | Haras Al Hodoud | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 13 | 12 |
| 16. | Pharco FC | 12 | 2 | 6 | 4 | 5 | 10 | 12 |
| 17. | Ismaily SC | 13 | 3 | 1 | 9 | 7 | 16 | 10 |
| 18. | Talaea El Gaish | 13 | 2 | 4 | 7 | 6 | 18 | 10 |
| 19. | Al Mokawloon | 12 | 1 | 6 | 5 | 6 | 11 | 9 |
| 20. | Kahraba Ismailia | 12 | 2 | 2 | 8 | 10 | 22 | 8 |
| 21. | Ittihad Alexandria | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 17 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP
BÌNH LUẬN:

