Số liệu thống kê, nhận định JS KABYLIE gặp RC ARBAA
VĐQG Algeria, vòng 13
JS Kabylie
FT
4 - 0
(2-0)
RC Arbaa
- Thống kê JS Kabylie đấu với RC Arbaa
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu JS Kabylie gặp RC Arbaa
JS Kabylie
40%
Hòa
60%
RC Arbaa
0%
| 07/07 | RC Arbaa | 1 - 1 | JS Kabylie |
| 07/12 | JS Kabylie | 4 - 0 | RC Arbaa |
| 12/03 | RC Arbaa | 0 - 0 | JS Kabylie |
| 19/11 | JS Kabylie | 1 - 1 | RC Arbaa |
| 30/04 | JS Kabylie | 2 - 1 | RC Arbaa |
- PHONG ĐỘ JS KABYLIE
| 03/11 | JS Kabylie | 4 - 1 | MC El Bayadh |
| 29/10 | JS Saoura | 2 - 2 | JS Kabylie |
| 22/10 | JS Kabylie | 1 - 0 | USM Khenchela |
| 03/10 | Paradou AC | 1 - 2 | JS Kabylie |
| 25/09 | JS Kabylie | 1 - 0 | ES Mostaganem |
- PHONG ĐỘ RC ARBAA1
| 15/07 | RC Arbaa | 1 - 3 | Paradou AC |
| 10/07 | HB Chelghoum Laid | 0 - 3 | RC Arbaa |
| 07/07 | RC Arbaa | 1 - 1 | JS Kabylie |
| 04/07 | USM Khenchela | 2 - 1 | RC Arbaa |
| 01/07 | RC Arbaa | 2 - 1 | USM Alger |
Nhận định, soi kèo JS Kabylie vs RC Arbaa
Châu Á: -0.85*0 : 1*0.65
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định khi thắng 2 trận gần đây. Sân nhà là điểm tựa để KABY có một trận đấu khả quan.Dự đoán: KABY
Tài xỉu: -0.96*2 1/4*0.76
3/5 trận gần đây của KABY có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng JS Kabylie gặp RC Arbaa
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | MC Alger | 7 | 6 | 1 | 0 | 9 | 3 | 19 |
| 2. | MC Oran | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 9 | 17 |
| 3. | Olympique Akbou | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 9 | 17 |
| 4. | JS Saoura | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 11 | 16 |
| 5. | JS Kabylie | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 7 | 15 |
| 6. | CR Belouizdad | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 7 | 13 |
| 7. | USM Alger | 8 | 3 | 4 | 1 | 8 | 5 | 13 |
| 8. | MB Rouisset | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 8 | 13 |
| 9. | ES Ben Aknoun | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 7 | 13 |
| 10. | CS Constantine | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 12 | 12 |
| 11. | USM Khenchela | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 10 | 11 |
| 12. | ASO Chlef | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 9 | 10 |
| 13. | ES Setif | 9 | 2 | 4 | 3 | 8 | 12 | 10 |
| 14. | ES Mostaganem | 10 | 2 | 2 | 6 | 4 | 8 | 8 |
| 15. | Paradou AC | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 12 | 7 |
| 16. | MC El Bayadh | 10 | 0 | 3 | 7 | 5 | 17 | 3 |
BÌNH LUẬN:

