Số liệu thống kê, nhận định KHEYBAR KHORRAM. gặp MES RAFSANJAN
VĐQG Iran, vòng 15
Kheybar Khorram.
FT
1 - 2
(1-1)
Mes Rafsanjan
- Thống kê Kheybar Khorram. đấu với Mes Rafsanjan
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Kheybar Khorram. gặp Mes Rafsanjan
Kheybar Khorram.
33%
Hòa
33%
Mes Rafsanjan
33%
18/08 | Kheybar Khorram. | 3 - 2 | Mes Rafsanjan |
15/05 | Mes Rafsanjan | 0 - 0 | Kheybar Khorram. |
02/01 | Kheybar Khorram. | 1 - 2 | Mes Rafsanjan |
- PHONG ĐỘ KHEYBAR KHORRAM.
03/10 | Malavan Bandar | 1 - 0 | Kheybar Khorram. |
26/09 | Kheybar Khorram. | 0 - 1 | Sepahan |
20/09 | Foolad Khozestan | 1 - 0 | Kheybar Khorram. |
12/09 | Kheybar Khorram. | 1 - 1 | Fajr Sepasi |
25/08 | Aluminium Arak | 0 - 1 | Kheybar Khorram. |
- PHONG ĐỘ MES RAFSANJAN1
03/10 | Mes Rafsanjan | 2 - 0 | Peykan |
19/09 | Mes Rafsanjan | 0 - 0 | Shamsazar Qazvin |
13/09 | Zobahan | 2 - 0 | Mes Rafsanjan |
26/08 | Mes Rafsanjan | 0 - 0 | Tractor SC |
18/08 | Kheybar Khorram. | 3 - 2 | Mes Rafsanjan |
Nhận định, soi kèo Kheybar Khorram. vs Mes Rafsanjan
Châu Á: 0.97*0 : 1/4*0.85
RAFS chơi ổn định khi thắng 3/4 trận sân khách vừa qua. Trong khi đó, KHKH chơi không tốt khi bất thắng 3/4 trận gần đây.Dự đoán: RAFS
Tài xỉu: 0.85*1 3/4*0.95
3/4 trận vừa qua RAFS đều có 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 2/4 trận gần nhất KHKH cũng có nhiều hơn 3 bàn.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Kheybar Khorram. gặp Mes Rafsanjan
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Tractor SC | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 3 | 9 |
2. | Fajr Sepasi | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 9 |
3. | Gol Gohar | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 9 |
4. | Malavan Bandar | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 2 | 9 |
5. | Aluminium Arak | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 6 | 9 |
6. | Chad. Ardakan | 6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 5 | 8 |
7. | Persepolis | 6 | 1 | 5 | 0 | 4 | 3 | 8 |
8. | Esteghlal Khu. | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 8 |
9. | Esteghlal Tehran | 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 8 | 7 |
10. | Kheybar Khorram. | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | 7 |
11. | Peykan | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 6 | 7 |
12. | Sepahan | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | 6 |
13. | Foolad Khozestan | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 3 | 6 |
14. | Shamsazar Qazvin | 6 | 0 | 5 | 1 | 7 | 8 | 5 |
15. | Zobahan | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 6 | 5 |
16. | Mes Rafsanjan | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN
BÌNH LUẬN: