Số liệu thống kê, nhận định KOKAND 1912 gặp BUNYODKOR
VĐQG Uzbekistan, vòng 25
Kokand 1912
FT
0 - 1
(0-0)
Bunyodkor
- Thống kê Kokand 1912 đấu với Bunyodkor
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Kokand 1912 gặp Bunyodkor
Kokand 1912
20%
Hòa
40%
Bunyodkor
40%
28/09 | Kokand 1912 | 2 - 2 | Bunyodkor |
02/05 | Bunyodkor | 1 - 2 | Kokand 1912 |
07/11 | Kokand 1912 | 0 - 1 | Bunyodkor |
21/06 | Bunyodkor | 1 - 1 | Kokand 1912 |
10/09 | Bunyodkor | 2 - 1 | Kokand 1912 |
- PHONG ĐỘ KOKAND 1912
03/10 | FK AGMK | 0 - 1 | Kokand 1912 |
28/09 | Kokand 1912 | 2 - 2 | Bunyodkor |
20/09 | Xorazm Urganch | 0 - 0 | Kokand 1912 |
13/09 | Kokand 1912 | 2 - 1 | Qyzylqum |
21/08 | Buxoro | 1 - 0 | Kokand 1912 |
- PHONG ĐỘ BUNYODKOR1
04/10 | Bunyodkor | 2 - 2 | Nasaf Qarshi |
28/09 | Kokand 1912 | 2 - 2 | Bunyodkor |
19/09 | FK AGMK | 5 - 1 | Bunyodkor |
14/09 | Bunyodkor | 1 - 0 | Xorazm Urganch |
27/08 | Bunyodkor | 2 - 4 | Buxoro |
Nhận định, soi kèo Kokand 1912 vs Bunyodkor
Châu Á: -0.94*0 : 1/2*0.81
KOKA đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, BUNY thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: BUNY
Tài xỉu: 0.70*2*-0.86
3/5 trận gần đây của KOKA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BUNY cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Kokand 1912 gặp Bunyodkor
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Nasaf Qarshi | 24 | 15 | 8 | 1 | 46 | 19 | 53 |
2. | Neftchi | 24 | 15 | 6 | 3 | 39 | 19 | 51 |
3. | Pakhtakor | 24 | 14 | 4 | 6 | 49 | 20 | 46 |
4. | Dinamo Samarkand | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 25 | 44 |
5. | Bunyodkor | 24 | 10 | 10 | 4 | 38 | 30 | 40 |
6. | FK AGMK | 24 | 12 | 4 | 8 | 35 | 27 | 40 |
7. | Navbahor | 24 | 10 | 7 | 7 | 39 | 29 | 37 |
8. | Qyzylqum | 24 | 7 | 8 | 9 | 20 | 30 | 29 |
9. | Sogdiana Jizzakh | 24 | 7 | 7 | 10 | 30 | 30 | 28 |
10. | Kokand 1912 | 24 | 7 | 5 | 12 | 20 | 35 | 26 |
11. | Andijan | 23 | 6 | 7 | 10 | 28 | 36 | 25 |
12. | Surkhon Termiz | 24 | 6 | 7 | 11 | 18 | 26 | 25 |
13. | Mashal Mubarek | 24 | 6 | 5 | 13 | 18 | 40 | 23 |
14. | Xorazm Urganch | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 30 | 21 |
15. | Buxoro | 24 | 5 | 6 | 13 | 24 | 41 | 21 |
16. | Shurtan Guzar | 24 | 2 | 6 | 16 | 16 | 43 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN
BÌNH LUẬN: