Số liệu thống kê, nhận định KRYLYA SOVETOV gặp CSKA MOSCOW
VĐQG Nga, vòng 15
Krylya Sovetov
FT
1 - 2
(0-1)
CSKA Moscow
- Thống kê Krylya Sovetov đấu với CSKA Moscow
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Krylya Sovetov gặp CSKA Moscow
Krylya Sovetov
0%
Hòa
40%
CSKA Moscow
60%
20/04 | CSKA Moscow | 1 - 1 | Krylya Sovetov |
22/02 | Krylya Sovetov | 2 - 4 | CSKA Moscow |
10/11 | Krylya Sovetov | 1 - 2 | CSKA Moscow |
08/03 | Krylya Sovetov | 0 - 2 | CSKA Moscow |
16/09 | CSKA Moscow | 2 - 2 | Krylya Sovetov |
- PHONG ĐỘ KRYLYA SOVETOV
18/10 | Krylya Sovetov | 1 - 1 | FK Orenburg |
04/10 | Rubin Kazan | 2 - 0 | Krylya Sovetov |
01/10 | Krylya Sovetov | 3 - 3 | FK Sochi |
26/09 | Krylya Sovetov | 2 - 3 | Din. Moscow |
21/09 | Spartak Moscow | 2 - 1 | Krylya Sovetov |
- PHONG ĐỘ CSKA MOSCOW1
18/10 | Lok. Moscow | 3 - 0 | CSKA Moscow |
05/10 | CSKA Moscow | 3 - 2 | Spartak Moscow |
02/10 | Lok. Moscow | 0 - 0 | CSKA Moscow |
28/09 | CSKA Moscow | 1 - 0 | Baltika |
22/09 | FK Sochi | 1 - 3 | CSKA Moscow |
Nhận định, soi kèo Krylya Sovetov vs CSKA Moscow
Châu Á: 0.96*1/4 : 0*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CMO khi thắng 23/32 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CMO
Tài xỉu: 0.84*2 1/4*-0.98
3/5 trận gần đây của KSO có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Krylya Sovetov gặp CSKA Moscow
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Krasnodar | 12 | 8 | 2 | 2 | 24 | 7 | 26 |
2. | Lok. Moscow | 12 | 7 | 5 | 0 | 29 | 16 | 26 |
3. | CSKA Moscow | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 13 | 24 |
4. | Zenit | 12 | 6 | 5 | 1 | 24 | 10 | 23 |
5. | Baltika | 12 | 6 | 5 | 1 | 18 | 6 | 23 |
6. | Spartak Moscow | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 18 | 19 |
7. | Rubin Kazan | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 18 | 18 |
8. | Din. Moscow | 12 | 4 | 4 | 4 | 20 | 19 | 16 |
9. | Akhmat Groznyi | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 15 | 16 |
10. | Rostov | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 13 | 14 |
11. | Krylya Sovetov | 12 | 3 | 4 | 5 | 17 | 22 | 13 |
12. | Akron Togliatti | 12 | 2 | 5 | 5 | 14 | 18 | 11 |
13. | Dyn. Makhachkala | 12 | 2 | 4 | 6 | 5 | 15 | 10 |
14. | FK Orenburg | 12 | 1 | 5 | 6 | 14 | 23 | 8 |
15. | Nizhny Nov | 12 | 2 | 0 | 10 | 9 | 23 | 6 |
16. | FK Sochi | 12 | 1 | 2 | 9 | 7 | 28 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA
BÌNH LUẬN: