Số liệu thống kê, nhận định KRYLYA SOVETOV gặp KRASNODAR
VĐQG Nga, vòng 26
Krylya Sovetov
FT
0 - 0
(0-0)
Krasnodar
- Thống kê Krylya Sovetov đấu với Krasnodar
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Krylya Sovetov gặp Krasnodar
Krylya Sovetov
20%
Hòa
40%
Krasnodar
40%
24/08 | Krylya Sovetov | 0 - 6 | Krasnodar |
30/07 | Krasnodar | 1 - 2 | Krylya Sovetov |
01/03 | Krasnodar | 1 - 1 | Krylya Sovetov |
28/10 | Krylya Sovetov | 1 - 2 | Krasnodar |
29/04 | Krylya Sovetov | 0 - 0 | Krasnodar |
- PHONG ĐỘ KRYLYA SOVETOV
31/08 | Lok. Moscow | 2 - 2 | Krylya Sovetov |
27/08 | Krylya Sovetov | 0 - 0 | Din. Moscow |
24/08 | Krylya Sovetov | 0 - 6 | Krasnodar |
17/08 | Akhmat Groznyi | 3 - 1 | Krylya Sovetov |
13/08 | FK Sochi | 1 - 1 | Krylya Sovetov |
- PHONG ĐỘ KRASNODAR1
31/08 | CSKA Moscow | 1 - 1 | Krasnodar |
27/08 | FK Sochi | 2 - 4 | Krasnodar |
24/08 | Krylya Sovetov | 0 - 6 | Krasnodar |
18/08 | Krasnodar | 5 - 1 | FK Sochi |
14/08 | Din. Moscow | 0 - 4 | Krasnodar |
Nhận định, soi kèo Krylya Sovetov vs Krasnodar
Châu Á: 0.94*1/4 : 0*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KRA khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KRA
Tài xỉu: 0.83*2 1/2*-0.96
3/5 trận gần đây của KRA có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Krylya Sovetov gặp Krasnodar
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Krasnodar | 7 | 5 | 1 | 1 | 18 | 4 | 16 |
2. | CSKA Moscow | 7 | 4 | 3 | 0 | 15 | 6 | 15 |
3. | Baltika | 7 | 4 | 3 | 0 | 13 | 5 | 15 |
4. | Lok. Moscow | 7 | 4 | 3 | 0 | 18 | 11 | 15 |
5. | Zenit | 7 | 3 | 3 | 1 | 13 | 7 | 12 |
6. | Spartak Moscow | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 11 | 11 |
7. | Rubin Kazan | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 12 | 11 |
8. | Krylya Sovetov | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 14 | 9 |
9. | Din. Moscow | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 7 | 8 |
10. | Akhmat Groznyi | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | 8 |
11. | Dyn. Makhachkala | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 9 | 8 |
12. | FK Orenburg | 7 | 1 | 4 | 2 | 9 | 10 | 7 |
13. | Akron Togliatti | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 10 | 6 |
14. | Rostov | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 12 | 5 |
15. | Nizhny Nov | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 14 | 3 |
16. | FK Sochi | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 19 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA
BÌNH LUẬN: