Số liệu thống kê, nhận định KV MECHELEN gặp OH LEUVEN
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 5
KV Mechelen
FT
3 - 0
(0-0)
OH Leuven
- Thống kê KV Mechelen đấu với OH Leuven
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu KV Mechelen gặp OH Leuven
KV Mechelen
60%
Hòa
20%
OH Leuven
20%
03/05 | OH Leuven | 1 - 2 | KV Mechelen |
13/04 | KV Mechelen | 1 - 1 | OH Leuven |
01/02 | OH Leuven | 1 - 0 | KV Mechelen |
05/10 | KV Mechelen | 5 - 0 | OH Leuven |
27/04 | KV Mechelen | 3 - 0 | OH Leuven |
- PHONG ĐỘ KV MECHELEN
19/10 | Dender | 1 - 3 | KV Mechelen |
04/10 | KV Mechelen | 1 - 3 | Sint Truiden |
28/09 | Charleroi | 0 - 2 | KV Mechelen |
22/09 | KV Mechelen | 0 - 0 | Cercle Brugge |
13/09 | Standard Liege | 1 - 1 | KV Mechelen |
- PHONG ĐỘ OH LEUVEN1
18/10 | OH Leuven | 0 - 1 | Club Brugge |
06/10 | Westerlo | 2 - 0 | OH Leuven |
27/09 | OH Leuven | 1 - 1 | Anderlecht |
20/09 | OH Leuven | 1 - 2 | RAA L Louviere |
13/09 | Zulte-Waregem | 2 - 0 | OH Leuven |
Nhận định, soi kèo KV Mechelen vs OH Leuven
Châu Á: 0.97*0 : 1/2*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MEC khi thắng 11/20 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MEC
Tài xỉu: -0.97*3*0.84
4/5 trận gần đây của MEC có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng KV Mechelen gặp OH Leuven
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 6 | 26 |
2. | Club Brugge | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 11 | 23 |
3. | Anderlecht | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 11 | 19 |
4. | KV Mechelen | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 12 | 19 |
5. | Sint Truiden | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 14 | 18 |
6. | Zulte-Waregem | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 14 | 17 |
7. | Gent | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 17 | 17 |
8. | Racing Genk | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 15 |
9. | Westerlo | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
10. | Standard Liege | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 13 | 14 |
11. | RAA L Louviere | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 9 | 13 |
12. | Cercle Brugge | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 16 | 11 |
13. | Antwerpen | 11 | 2 | 5 | 4 | 10 | 13 | 11 |
14. | Charleroi | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 17 | 9 |
15. | OH Leuven | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 20 | 8 |
16. | Dender | 11 | 0 | 3 | 8 | 4 | 18 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: