TRỰC TIẾP KV MECHELEN VS WESTERLO
VĐQG Bỉ, vòng 33
KV Mechelen
FT
3 - 2
(0-2)
Westerlo
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
KV Mechelen
80%
Hòa
0%
Westerlo
20%
03/08 | KV Mechelen | 2 - 4 | Westerlo |
18/05 | Westerlo | 0 - 2 | KV Mechelen |
13/04 | KV Mechelen | 3 - 2 | Westerlo |
09/03 | KV Mechelen | 3 - 1 | Westerlo |
26/08 | Westerlo | 2 - 3 | KV Mechelen |
- PHONG ĐỘ KV MECHELEN
24/11 | KV Mechelen | 3 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
09/11 | Sint Truiden | 2 - 1 | KV Mechelen |
03/11 | KV Mechelen | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
26/10 | Dender | 2 - 5 | KV Mechelen |
21/10 | KV Mechelen | 3 - 0 | Kortrijk |
- PHONG ĐỘ WESTERLO1
10/11 | Charleroi | 1 - 0 | Westerlo |
02/11 | Westerlo | 2 - 0 | Dender |
27/10 | Sint Truiden | 2 - 0 | Westerlo |
19/10 | Westerlo | 1 - 2 | Club Brugge |
05/10 | Westerlo | 2 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*0 : 3/4*0.96
MEC đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, WETE thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: MEC
Tài xỉu: 0.98*2 3/4*0.89
4/5 trận gần đây của MEC có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Genk | 15 | 11 | 1 | 3 | 31 | 19 | 34 |
2. | Club Brugge | 15 | 8 | 4 | 3 | 30 | 16 | 28 |
3. | KV Mechelen | 15 | 7 | 3 | 5 | 31 | 19 | 24 |
4. | Antwerpen | 14 | 7 | 3 | 4 | 23 | 12 | 24 |
5. | Anderlecht | 14 | 6 | 5 | 3 | 24 | 12 | 23 |
6. | Gent | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 12 | 22 |
7. | Standard Liege | 15 | 6 | 3 | 6 | 10 | 18 | 21 |
8. | Union Saint-Gilloise | 15 | 4 | 8 | 3 | 18 | 13 | 20 |
9. | Westerlo | 14 | 5 | 3 | 6 | 23 | 23 | 18 |
10. | Dender | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 24 | 18 |
11. | OH Leuven | 15 | 3 | 8 | 4 | 15 | 19 | 17 |
12. | Charleroi | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 19 | 17 |
13. | Sint Truiden | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 31 | 17 |
14. | Cercle Brugge | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 27 | 15 |
15. | Kortrijk | 14 | 4 | 2 | 8 | 10 | 25 | 14 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 14 | 1 | 4 | 9 | 12 | 29 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: