TRỰC TIẾP LE MANS VS VALENCIENNES
Hạng 2 Pháp, vòng 3
Le Mans
FT
1 - 2
(0-0)
Valenciennes
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Le Mans
20%
Hòa
20%
Valenciennes
60%
15/01 | Le Mans | 1 - 1 | Valenciennes |
14/12 | Le Mans | 2 - 1 | Valenciennes |
25/01 | Valenciennes | 1 - 0 | Le Mans |
10/08 | Le Mans | 1 - 2 | Valenciennes |
07/01 | Le Mans | 0 - 2 | Valenciennes |
- PHONG ĐỘ LE MANS
25/01 | Villefranche | 0 - 3 | Le Mans |
19/01 | Le Mans | 3 - 1 | Concarneau |
15/01 | Le Mans | 1 - 1 | Valenciennes |
11/01 | Rouen | 2 - 2 | Le Mans |
22/12 | Marmande | 0 - 7 | Le Mans |
- PHONG ĐỘ VALENCIENNES1
25/01 | Valenciennes | 1 - 0 | Orleans |
19/01 | Nancy | 1 - 2 | Valenciennes |
15/01 | Le Mans | 1 - 1 | Valenciennes |
11/01 | Valenciennes | 1 - 1 | Paris 13 Atletico |
22/12 | US Thionville | 2 - 2 | Valenciennes |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.82
VLE thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên LMA khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LMA
Tài xỉu: -0.93*2 1/4*0.80
5 trận gần đây của VLE có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Lorient | 20 | 12 | 4 | 4 | 34 | 19 | 40 |
2. | Metz | 20 | 10 | 7 | 3 | 30 | 14 | 37 |
3. | Paris FC | 20 | 11 | 4 | 5 | 31 | 19 | 37 |
4. | Dunkerque | 20 | 11 | 3 | 6 | 30 | 24 | 36 |
5. | Guingamp | 20 | 11 | 2 | 7 | 35 | 24 | 35 |
6. | Stade Lavallois | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 19 | 33 |
7. | Annecy FC | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 25 | 33 |
8. | Pau FC | 20 | 7 | 7 | 6 | 23 | 22 | 28 |
9. | Grenoble | 20 | 8 | 3 | 9 | 23 | 25 | 27 |
10. | SC Bastia | 20 | 5 | 11 | 4 | 23 | 19 | 26 |
11. | Amiens | 20 | 8 | 2 | 10 | 21 | 28 | 26 |
12. | Clermont | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 23 | 24 |
13. | Rodez | 20 | 6 | 5 | 9 | 32 | 34 | 23 |
14. | Red Star 93 | 20 | 6 | 4 | 10 | 21 | 36 | 22 |
15. | Troyes | 20 | 6 | 3 | 11 | 19 | 23 | 21 |
16. | Ajaccio | 20 | 6 | 3 | 11 | 15 | 25 | 21 |
17. | Caen | 20 | 4 | 3 | 13 | 19 | 29 | 15 |
18. | FC Martigues | 20 | 4 | 3 | 13 | 13 | 37 | 15 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP
BÌNH LUẬN: