Số liệu thống kê, nhận định LECCE gặp CAGLIARI
VĐQG Italia, vòng 19
Lecce
Valentin Gendrey (31')
FT
1 - 1
(1-0)
Cagliari
(68') Gaetano Oristanio
- Diễn biến trận đấu Lecce vs Cagliari trực tiếp
-
89'
Alessandro Deiola
Antoine Makoumbo
-
86'
Alessandro Di Pardo
Gaetano Oristani
-
Patrick Dorgu

Remi Oudi
86'
-
Alexis Blin

Joan Gonzale
79'
-
Roberto Piccoli

Nikola Krstovi
79'
-
Pontus Almqvist

Gabriel Strefezz
70'
-
68'
Gaetano Oristanio
-
Gabriel Strefezza
67'
-
35'
Alberto Dossena
-
Valentin Gendrey
31'
- Thống kê Lecce đấu với Cagliari
| 15(2) | Sút bóng | 14(2) |
| 7 | Phạt góc | 6 |
| 20 | Phạm lỗi | 14 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 1 |
| 6 | Việt vị | 0 |
| 41% | Cầm bóng | 59% |
Đội hình Lecce
-
30W. Falcone
-
17V. Gendrey
-
5M. Pongracic
-
6F. Baschirotto
-
25A. Gallo
-
16J. Gonzalez
-
20Y. Ramadani
-
77M. Kaba
-
10R. Oudin
-
9N. Krstovic
-
27G. Strefezza
- Đội hình dự bị:
-
29A. Blin
-
40J. Samooja
-
7P. Almqvist
-
23G. Faticanti
-
13P. Dorgu
-
12L. Venuti
-
18M. Berisha
-
91R. Piccoli
-
19M. Listkowski
-
26Z. Smajlovic
-
21F. Brancolini
Đội hình Cagliari
-
22S. Scuffet
-
27T. Augello
-
4A. Dossena
-
3E. Goldaniga
-
28G. Zappa
-
29A. Makoumbou
-
16M. Prati
-
8N. Nandez
-
10N. Viola
-
32A. Petagna
-
19G. Oristanio
- Đội hình dự bị:
-
20G. Pereiro
-
30L. Pavoletti
-
18S. Aresti
-
99A. Di Pardo
-
17P. Hatzidiakos
-
23M. Wieteska
-
25I. Sulemana
-
1B. Radunovic
-
5M. Mancosu
-
33A. Obert
-
37Paulo Azzi
-
14A. Deiola
Số liệu đối đầu Lecce gặp Cagliari
Lecce
20%
Hòa
40%
Cagliari
40%
- PHONG ĐỘ LECCE
- PHONG ĐỘ CAGLIARI1
Nhận định, soi kèo Lecce vs Cagliari
Châu Á: 0.92*0 : 1/4*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 2 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để LEC có một trận đấu khả quan.Dự đoán: LEC
Tài xỉu: 0.96*2 1/4*0.92
4/5 trận gần đây của LEC có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lecce gặp Cagliari
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Roma | 12 | 9 | 0 | 3 | 15 | 6 | 27 |
| 2. | AC Milan | 12 | 7 | 4 | 1 | 18 | 9 | 25 |
| 3. | Napoli | 12 | 8 | 1 | 3 | 19 | 11 | 25 |
| 4. | Inter Milan | 12 | 8 | 0 | 4 | 26 | 13 | 24 |
| 5. | Bologna | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 8 | 24 |
| 6. | Juventus | 12 | 5 | 5 | 2 | 15 | 11 | 20 |
| 7. | Como | 11 | 4 | 6 | 1 | 12 | 6 | 18 |
| 8. | Lazio | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 9 | 18 |
| 9. | Sassuolo | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 12 | 16 |
| 10. | Udinese | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 20 | 15 |
| 11. | Cremonese | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 16 | 14 |
| 12. | Torino | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 16 | 14 |
| 13. | Atalanta | 12 | 2 | 7 | 3 | 14 | 14 | 13 |
| 14. | Cagliari | 12 | 2 | 5 | 5 | 12 | 17 | 11 |
| 15. | Parma | 12 | 2 | 5 | 5 | 9 | 15 | 11 |
| 16. | Lecce | 12 | 2 | 4 | 6 | 8 | 16 | 10 |
| 17. | Pisa | 11 | 1 | 6 | 4 | 8 | 14 | 9 |
| 18. | Genoa | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 19 | 8 |
| 19. | Fiorentina | 12 | 0 | 6 | 6 | 10 | 19 | 6 |
| 20. | Verona | 12 | 0 | 6 | 6 | 7 | 18 | 6 |
BÌNH LUẬN:

