TRỰC TIẾP LEVANTE VS VALENCIA
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 27
Levante
Roger Marti (18')
FT
1 - 0
(1-0)
Valencia
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
88'
Manu Vallejo -
85'
Jason
Thierry Correi -
Tono
Ruben Rochin85'
-
85'
Yunus Musah
Christian Oliv -
Son
Jorge Miramo85'
-
76'
Patrick Cutrone
Kevin Gameir -
76'
Alex Blanco
Hugo Guillamo -
Nikola Vukcevic
75'
-
Sergio Leon
Roger Mart72'
-
Mickaël Malsa
Jose Luis Morale72'
-
63'
Manu Vallejo
Lee Kang-I -
61'
Mouctar Diakhaby -
Rober Pier
Oscar Duarte (chấn thương)59'
-
Enis Bardhi
39'
-
34'
Toni Lato -
30'
Jason -
Roger Marti
18'
-
Ruben Vezo
04'
- THỐNG KÊ
11(3) | Sút bóng | 11(2) |
3 | Phạt góc | 3 |
17 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 4 |
2 | Việt vị | 3 |
45% | Cầm bóng | 55% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13Aitor Fernandez
-
14Ruben Vezo
-
6Duarte
-
19Clerc
-
20Miramon
-
17Vukcevic
-
10E. Bardhi
-
16Rochina
-
18de Frutos
-
11L. Morales
-
9Roger Marti
- Đội hình dự bị:
-
7Sergio Leon
-
23Coke
-
3Tono
-
25Cheick Doukouré
-
34Dani Cárdenas
-
12M. Malsa
-
4Rober
-
2Son
-
21Dani Gómez
-
39Eusebio Monzó
-
46Pablo Cuñat
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13J. Cillessen
-
5G. Paulista
-
12M. Diakhaby
-
3Toni Lato
-
2T. Correia
-
15Guillamón
-
10Christian Oliva
-
7G. Guedes
-
18D. Wass
-
9Gameiro
-
20Lee Kang In
- Đội hình dự bị:
-
25Cristian Rivero
-
16A. Blanco
-
1Domenech
-
23Jason
-
21Manu Vallejo
-
11Sobrino
-
6Ferro
-
27Koba Koindredi
-
26V. Esquerdo
-
30Yunus Musah
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Levante
20%
Hòa
40%
Valencia
40%
- PHONG ĐỘ LEVANTE
- PHONG ĐỘ VALENCIA1
16/09 | Atletico Madrid | 3 - 0 | Valencia |
01/09 | Valencia | 1 - 1 | Villarreal |
29/08 | Athletic Bilbao | 1 - 0 | Valencia |
24/08 | Celta Vigo | 3 - 1 | Valencia |
18/08 | Valencia | 1 - 2 | Barcelona |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.84*0 : 1/4*-0.96
VAL thi đấu thất thường: thua 4/5 trận sân khách gần nhất. Sức mạnh sân nhà là điểm tựa để LEVA có một trận đấu khả quan.Dự đoán: LEVA
Tài xỉu: 0.97*2 1/2*0.91
5 trận gần đây của LEVA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của VAL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Barcelona | 5 | 5 | 0 | 0 | 17 | 4 | 15 |
2. | Atletico Madrid | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 2 | 11 |
3. | Real Madrid | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 2 | 11 |
4. | Villarreal | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 8 | 11 |
5. | Athletic Bilbao | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 10 |
6. | Celta Vigo | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 10 | 9 |
7. | Real Betis | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 4 | 8 |
8. | Mallorca | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 4 | 8 |
9. | Alaves | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 7 |
10. | Rayo Vallecano | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 7 |
11. | Espanyol | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 7 |
12. | Girona | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 7 |
13. | Osasuna | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 10 | 7 |
14. | Sevilla | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | 5 |
15. | Leganes | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | 5 |
16. | Real Sociedad | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 | 4 |
17. | Valladolid | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 13 | 4 |
18. | Getafe | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 4 | 3 |
19. | Las Palmas | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 10 | 2 |
20. | Valencia | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 10 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: