TRỰC TIẾP LIECHTENSTEIN VS ICELAND

Vòng loại Euro 2024, vòng 2

Liechtenstein

FT

0 - 7

(0-2)

Iceland

(87') Mikael Ellertsson
(85') Andri Gudjohnsen
(PEN 73') Aron Gunnarsson
(68') Aron Gunnarsson
(48') Aron Gunnarsson
(40') (Hủy bởi VAR) Hakon Haraldsson
(38') Hakon Haraldsson
(03') David Olafsson

- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
  • Aron Sele 

    90'

     
  •  

    87'

    Mikael Ellertsson
  •  

    85'

    Andri Gudjohnsen
  • Niklas Beck
    Sandro Wiese

    77'

     
  •  

    75'

    Isak Bergmann Johannesson
    Aron Gunnarsso
  •  

    73'

    Aron Gunnarsson
  • Seyhan Yildiz
    Sandro Wolfinge

    72'

     
  • Noah Frick
    Philipp Gassner (chấn thương)

    68'

     
  •  

    68'

    Aron Gunnarsson
  •  

    65'

    Mikael Ellertsson
    Arnor Sigurdsso
  •  

    65'

    Andri Gudjohnsen
    Alfred Finnbogaso
  •  

    65'

    Alfons Sampsted
    Hordur Magnusso
  • Sandro Wieser 

    64'

     
  • Fabio Wolfinger 

    60'

     
  •  

    56'

    Alfred Finnbogason
  •  

    48'

    Aron Gunnarsson
  • Fabio Wolfinger
    Livio Meie

    45'

     
  • Andrin Netzer
    Simon Lüchinge

    45'

     
  •  

    45'

    Mikael Anderson
    Johann Gudmundsso
  •  

    40'

    Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Hakon Haraldsson
  •  

    38'

    Hakon Haraldsson
  •  

    03'

    David Olafsson
- THỐNG KÊ
2(1) Sút bóng 25(15)
1 Phạt góc 9
11 Phạm lỗi 14
0 Thẻ đỏ 0
3 Thẻ vàng 1
0 Việt vị 0
30% Cầm bóng 70%
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 1
    B. Buchel
  • 20
    S. Wolfinger
  • 17
    N. Frommelt
  • 4
    L. Traber
  • 23
    J. Hofer
  • 14
    L. Meier
  • 5
    S. Lüchinger
  • 10
    S. Wieser
  • 18
    N. Hasler
  • 19
    P. Gassner
  • 8
    A. Sele
- Đội hình dự bị:
  • 22
    M. Marxer
  • 21
    L. Lo Russo
  • 7
    A. Netzer
  • 12
    J. Ospelt
  • 3
    M. Wolfinger
  • 13
    J. Lorenz
  • 6
    A. Malin
  • 2
    N. Beck
  • 16
    F. Wolfinger
  • 15
    S. Yildiz
  • 11
    R. Kardesoglu
  • 9
    N. Frick
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 1
    Runarsson
  • 3
    D. Olafsson
  • 23
    H. Magnusson
  • 17
    A. Gunnarsson
  • 4
    V. Palsson
  • 9
    Þorsteinsson
  • 7
    Guðmunds­son
  • 16
    Porðarson
  • 10
    A. Sigurðsson
  • 8
    H. Haraldsson
  • 11
    Finnbogason
- Đội hình dự bị:
  • 22
    A. Guðjohnsen
  • 2
    A. Sampsted
  • 6
    I. Bergmann
  • 5
    Þorarinsson
  • 13
    Valdimarsson
  • 21
    A. Traustason
  • 12
    P. Gunnarsson
  • 18
    M. Anderson
  • 14
    Gretarsson
  • 15
    Þrandarson
  • 19
    M. Ellertsson
  • 20
    Þ. Helgason
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:

Châu Á: 0.81*2 1/4 : 0*-0.99

LIE chơi thiếu tự tin: thua 18/20 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên ICE khi thắng 3 trận đối đầu gần nhất.

Dự đoán: ICE

Tài xỉu: 0.81*2 3/4*0.99

4/5 trận gần đây của LIE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ICE cũng có không đến 3 bàn thắng.

Dự đoán: XIU

- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. T.B.Nha 8 7 0 1 25 5 21
2. Scotland 8 5 2 1 17 8 17
3. Na Uy 8 3 2 3 14 12 11
4. Georgia 8 2 2 4 12 18 8
5. Síp 8 0 0 8 3 28 0
Bảng B
1. Pháp 8 7 1 0 29 3 22
2. Hà Lan 8 6 0 2 17 7 18
3. Hy Lạp 8 4 1 3 14 8 13
4. Ireland 8 2 0 6 9 10 6
5. Gibraltar 8 0 0 8 0 41 0
Bảng C
1. Anh 8 6 2 0 22 4 20
2. Italia 8 4 2 2 16 9 14
3. Ukraina 8 4 2 2 11 8 14
4. North Macedonia 8 2 2 4 10 20 8
5. Malta 8 0 0 8 2 20 0
Bảng D
1. T.N.Kỳ 8 5 2 1 14 7 17
2. Croatia 8 5 1 2 13 4 16
3. Wales 8 3 3 2 10 10 12
4. Armenia 8 2 2 4 9 11 8
5. Latvia 8 1 0 7 5 19 3
Bảng E
1. Albania 8 4 3 1 12 4 15
2. Séc 8 4 3 1 12 6 15
3. Ba Lan 8 3 2 3 10 10 11
4. Moldova 8 2 4 2 7 10 10
5. Đảo Faroe 8 0 2 6 2 13 2
Bảng F
1. Bỉ 8 6 2 0 22 4 20
2. Áo 8 6 1 1 17 7 19
3. Thụy Điển 8 3 1 4 14 12 10
4. Azerbaijan 8 2 1 5 7 17 7
5. Estonia 8 0 1 7 2 22 1
Bảng G
1. Hungary 8 5 3 0 16 7 18
2. Serbia 8 4 2 2 15 9 14
3. Montenegro 8 3 2 3 9 11 11
4. Lithuania 8 1 3 4 8 14 6
5. Bulgaria 8 0 4 4 7 14 4
Bảng H
1. Slovenia 10 7 1 2 20 9 22
2. Đan Mạch 10 7 1 2 19 10 22
3. Phần Lan 10 6 0 4 18 10 18
4. Kazakhstan 10 6 0 4 16 12 18
5. Bắc Ireland 10 3 0 7 9 13 9
6. San Marino 10 0 0 10 3 31 0
Bảng I
1. Romania 10 6 4 0 16 5 22
2. Thụy Sỹ 10 4 5 1 22 11 17
3. Israel 10 4 3 3 11 11 15
4. Belarus 10 3 3 4 9 14 12
5. Kosovo 10 2 5 3 10 10 11
6. Andorra 10 0 2 8 3 20 2
Bảng J
1. B.D.Nha 10 10 0 0 36 2 30
2. Slovakia 10 7 1 2 17 8 22
3. Luxembourg 10 5 2 3 13 19 17
4. Iceland 10 3 1 6 17 16 10
5. Bosnia & Herz 10 3 0 7 9 20 9
6. Liechtenstein 10 0 0 10 1 28 0
LỊCH THI ĐẤU VÒNG LOẠI EURO 2024
C.Nhật, ngày 26/03
20h00 Kazakhstan 3 - 2 Đan Mạch
22h59 Liechtenstein 0 - 7 Iceland
22h59 Slovenia 2 - 0 San Marino
22h59 Anh 2 - 0 Ukraina
Thứ 2, ngày 27/03
01h45 Luxembourg 0 - 6 B.D.Nha
01h45 Malta 0 - 2 Italia
01h45 Bắc Ireland 0 - 1 Phần Lan
01h45 Slovakia 2 - 0 Bosnia & Herz
Thứ 3, ngày 28/03
01h45 Ireland 0 - 1 Pháp
01h45 Moldova 0 - 0 Séc
01h45 Hà Lan 3 - 0 Gibraltar
01h45 Thụy Điển 5 - 0 Azerbaijan
01h45 Montenegro 0 - 2 Serbia
01h45 Hungary 3 - 0 Bulgaria
01h45 Áo 2 - 1 Estonia
01h45 Ba Lan 1 - 0 Albania
22h59 Georgia 1 - 1 Na Uy
Thứ 4, ngày 29/03
01h45 Kosovo 1 - 1 Andorra
01h45 Wales 1 - 0 Latvia
01h45 Scotland 2 - 0 T.B.Nha
01h45 Romania 2 - 1 Belarus
01h45 Thụy Sỹ 3 - 0 Israel
01h45 T.N.Kỳ 0 - 2 Croatia
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo