Số liệu thống kê, nhận định LIERSE gặp WAASLAND-BEVEREN
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 9
Lierse
FT
0 - 5
Waasland-Beveren
- Thống kê Lierse đấu với Waasland-Beveren
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Lierse gặp Waasland-Beveren
Lierse
80%
Hòa
0%
Waasland-Beveren
20%
02/04 | Lierse | 2 - 0 | Waasland-Beveren |
12/02 | Waasland-Beveren | 0 - 1 | Lierse |
31/10 | Waasland-Beveren | 1 - 3 | Lierse |
25/09 | Lierse | 2 - 1 | Waasland-Beveren |
12/05 | Lierse | 0 - 5 | Waasland-Beveren |
- PHONG ĐỘ LIERSE
19/10 | Lierse | 1 - 2 | RFC Liege |
05/10 | Patro Eisden | 2 - 1 | Lierse |
29/09 | Lierse | 0 - 0 | Olympic Charleroi |
26/09 | KAA Gent B | 0 - 0 | Lierse |
20/09 | Lierse | 2 - 0 | RWD Molenbeek |
- PHONG ĐỘ WAASLAND-BEVEREN1
18/04 | Waasland-Beveren | 2 - 0 | RE Mouscron |
10/04 | RWD Molenbeek | 2 - 1 | Waasland-Beveren |
02/04 | Lierse | 2 - 0 | Waasland-Beveren |
20/03 | Waasland-Beveren | 1 - 1 | Lommel |
13/03 | Deinze | 3 - 3 | Waasland-Beveren |
Nhận định, soi kèo Lierse vs Waasland-Beveren
Châu Á: 0.85*1/4 : 0*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WAAS khi thắng 5/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: WAAS
Tài xỉu: 0.75*2 3/4*-0.89
3/5 trận gần đây của WAAS có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lierse gặp Waasland-Beveren
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 6 | 26 |
2. | Club Brugge | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 11 | 23 |
3. | Anderlecht | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 11 | 19 |
4. | KV Mechelen | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 12 | 19 |
5. | Sint Truiden | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 14 | 18 |
6. | Zulte-Waregem | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 14 | 17 |
7. | Gent | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 17 | 17 |
8. | Racing Genk | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 15 |
9. | Westerlo | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
10. | Standard Liege | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 13 | 14 |
11. | RAA L Louviere | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 9 | 13 |
12. | Cercle Brugge | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 16 | 11 |
13. | Antwerpen | 11 | 2 | 5 | 4 | 10 | 13 | 11 |
14. | Charleroi | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 17 | 9 |
15. | OH Leuven | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 20 | 8 |
16. | Dender | 11 | 0 | 3 | 8 | 4 | 18 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: