Số liệu thống kê, nhận định LOS ANGELES FC gặp PHILADELPHIA UNION
VĐQG Mỹ, vòng Chung Ket
Los Angeles FC
FT
2 - 2
(1-0)
Philadelphia Union
TS 90': 2-2; HP: 1-1; Pen: 3-0
- Thống kê Los Angeles FC đấu với Philadelphia Union
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Los Angeles FC gặp Philadelphia Union
Los Angeles FC
20%
Hòa
80%
Philadelphia Union
0%
- PHONG ĐỘ LOS ANGELES FC
19/10 | Colorado Rapids | 2 - 2 | Los Angeles FC |
13/10 | Austin FC | 1 - 0 | Los Angeles FC |
09/10 | Los Angeles FC | 2 - 0 | Toronto |
06/10 | Los Angeles FC | 1 - 0 | Atlanta United |
28/09 | St. Louis City SC | 0 - 3 | Los Angeles FC |
- PHONG ĐỘ PHILADELPHIA UNION1
19/10 | Charlotte FC | 2 - 0 | Philadelphia Union |
05/10 | Philadelphia Union | 1 - 0 | New York City |
28/09 | D.C. Utd | 0 - 6 | Philadelphia Union |
21/09 | Philadelphia Union | 1 - 0 | New England |
17/09 | Nashville FC | 3 - 1 | Philadelphia Union |
Nhận định, soi kèo Los Angeles FC vs Philadelphia Union
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LOFC khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LOFC
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của LOFC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PPI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Los Angeles FC gặp Philadelphia Union
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng Dong | |||||||||||||||||||
1. | Philadelphia Union | 34 | 20 | 6 | 8 | 57 | 35 | 66 | |||||||||||
2. | Inter Miami | 34 | 19 | 8 | 7 | 81 | 55 | 65 | |||||||||||
3. | Cincinnati | 34 | 20 | 5 | 9 | 52 | 40 | 65 | |||||||||||
4. | Charlotte FC | 34 | 19 | 2 | 13 | 55 | 46 | 59 | |||||||||||
5. | New York City | 34 | 17 | 5 | 12 | 50 | 44 | 56 | |||||||||||
6. | Nashville FC | 34 | 16 | 6 | 12 | 58 | 45 | 54 | |||||||||||
7. | Columbus Crew | 34 | 14 | 12 | 8 | 55 | 51 | 54 | |||||||||||
8. | Orlando City | 34 | 14 | 11 | 9 | 63 | 51 | 53 | |||||||||||
9. | Chicago Fire | 34 | 15 | 8 | 11 | 68 | 60 | 53 | |||||||||||
10. | New York RB | 34 | 12 | 7 | 15 | 48 | 47 | 43 | |||||||||||
11. | New England | 34 | 9 | 9 | 16 | 44 | 51 | 36 | |||||||||||
12. | Toronto | 34 | 6 | 14 | 14 | 37 | 44 | 32 | |||||||||||
13. | Atlanta United | 34 | 5 | 13 | 16 | 38 | 63 | 28 | |||||||||||
14. | CF Montreal | 34 | 6 | 10 | 18 | 34 | 60 | 28 | |||||||||||
15. | D.C. Utd | 34 | 5 | 11 | 18 | 30 | 66 | 26 | |||||||||||
Bảng Tay | |||||||||||||||||||
1. | Vancouver WC | 34 | 18 | 9 | 7 | 66 | 38 | 63 | |||||||||||
2. | San Diego | 34 | 19 | 6 | 9 | 64 | 41 | 63 | |||||||||||
3. | Los Angeles FC | 34 | 17 | 9 | 8 | 65 | 40 | 60 | |||||||||||
4. | Minnesota Utd | 34 | 16 | 10 | 8 | 56 | 39 | 58 | |||||||||||
5. | Seattle Sounders | 34 | 15 | 10 | 9 | 58 | 48 | 55 | |||||||||||
6. | Austin FC | 34 | 13 | 8 | 13 | 37 | 45 | 47 | |||||||||||
7. | Dallas | 34 | 11 | 11 | 12 | 52 | 55 | 44 | |||||||||||
8. | Portland Timbers | 34 | 11 | 11 | 12 | 41 | 48 | 44 | |||||||||||
9. | San Jose EQ | 34 | 11 | 8 | 15 | 60 | 63 | 41 | |||||||||||
10. | Real Salt Lake | 34 | 12 | 5 | 17 | 38 | 49 | 41 | |||||||||||
11. | Colorado Rapids | 34 | 11 | 8 | 15 | 44 | 56 | 41 | |||||||||||
12. | Houston Dynamo | 34 | 9 | 10 | 15 | 43 | 56 | 37 | |||||||||||
13. | St. Louis City SC | 34 | 8 | 8 | 18 | 44 | 58 | 32 | |||||||||||
14. | LA Galaxy | 34 | 7 | 9 | 18 | 46 | 66 | 30 | |||||||||||
15. | Sporting Kansas | 34 | 7 | 7 | 20 | 46 | 70 | 28 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ
BÌNH LUẬN: