TRỰC TIẾP LUDOGORETS VS CSKA 1948 SOFIA
VĐQG Bulgaria, vòng 13
Ludogorets
FT
3 - 0
(2-0)
CSKA 1948 Sofia
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Ludogorets
100%
Hòa
0%
CSKA 1948 Sofia
0%
08/04 | CSKA 1948 Sofia | 1 - 3 | Ludogorets |
16/12 | CSKA 1948 Sofia | 2 - 3 | Ludogorets |
28/10 | Ludogorets | 3 - 0 | CSKA 1948 Sofia |
11/04 | CSKA 1948 Sofia | 0 - 1 | Ludogorets |
03/03 | Ludogorets | 2 - 0 | CSKA 1948 Sofia |
- PHONG ĐỘ LUDOGORETS
22/08 | Shkendija | 2 - 1 | Ludogorets |
17/08 | Ludogorets | 0 - 0 | Lok. Sofia |
13/08 | Ferencvaros | 3 - 0 | Ludogorets |
10/08 | Slavia Sofia | 0 - 3 | Ludogorets |
07/08 | Ludogorets | 0 - 0 | Ferencvaros |
- PHONG ĐỘ CSKA 1948 SOFIA1
25/08 | Cska Sofia | 0 - 1 | CSKA 1948 Sofia |
15/08 | CSKA 1948 Sofia | 2 - 1 | PFK Montana |
08/08 | PFK Dobrudzha | 2 - 1 | CSKA 1948 Sofia |
02/08 | CSKA 1948 Sofia | 2 - 1 | Septemvri Sofia |
26/07 | Beroe | 1 - 1 | CSKA 1948 Sofia |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.98*0 : 1 1/2*0.84
LUDO đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, CS1948 thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: LUDO
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.90
5 trận gần đây của LUDO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CS1948 cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ludogorets | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 1 | 13 |
2. | Levski Sofia | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 2 | 13 |
3. | CSKA 1948 Sofia | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 13 |
4. | Cherno More | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 4 | 12 |
5. | Lok. Plovdiv | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 3 | 12 |
6. | Lok. Sofia | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 2 | 10 |
7. | Botev Vratsa | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 4 | 7 |
8. | FK Dobrudzha 1919 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 9 | 6 |
9. | Arda Kardzhali | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 4 | 5 |
10. | Beroe | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 9 | 5 |
11. | FK Montana 1921 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 11 | 5 |
12. | Spartak Varna | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | 4 |
13. | Slavia Sofia | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | 4 |
14. | Botev Plovdiv | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | 4 |
15. | Cska Sofia | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 4 | 3 |
16. | Septemvri Sofia | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 15 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: