Số liệu thống kê, nhận định LYNGBY gặp HVIDOVRE IF
VĐQG Đan Mạch, vòng 25
Lyngby
FT
1 - 1
(0-0)
Hvidovre IF
- Thống kê Lyngby đấu với Hvidovre IF
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Lyngby gặp Hvidovre IF
Lyngby
0%
Hòa
60%
Hvidovre IF
40%
| 07/10 | Hvidovre IF | 2 - 2 | Lyngby |
| 10/08 | Lyngby | 1 - 2 | Hvidovre IF |
| 06/07 | Lyngby | 0 - 4 | Hvidovre IF |
| 25/05 | Hvidovre IF | 0 - 0 | Lyngby |
| 14/04 | Lyngby | 1 - 1 | Hvidovre IF |
- PHONG ĐỘ LYNGBY
| 29/11 | Hillerod | 1 - 0 | Lyngby |
| 22/11 | Lyngby | 2 - 0 | Esbjerg FB |
| 08/11 | B93 Kobenhavn | 0 - 3 | Lyngby |
| 02/11 | Lyngby | 3 - 0 | Hobro I.K. |
| 25/10 | Aalborg BK | 3 - 2 | Lyngby |
- PHONG ĐỘ HVIDOVRE IF1
| 29/11 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Esbjerg FB |
| 21/11 | Hobro I.K. | 0 - 1 | Hvidovre IF |
| 09/11 | Hvidovre IF | 2 - 2 | Aalborg BK |
| 01/11 | Aarhus Fremad | 0 - 0 | Hvidovre IF |
| 23/10 | Hvidovre IF | 3 - 1 | HB Koge |
Nhận định, soi kèo Lyngby vs Hvidovre IF
Châu Á: 0.92*0 : 3/4*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LYNG khi thắng 11/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LYNG
Tài xỉu: 0.94*2 3/4*0.93
3/5 trận gần đây của LYNG có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của HIF cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lyngby gặp Hvidovre IF
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Aarhus AGF | 18 | 12 | 4 | 2 | 36 | 18 | 40 |
| 2. | Midtjylland | 18 | 10 | 6 | 2 | 48 | 21 | 36 |
| 3. | Brondby | 18 | 10 | 1 | 7 | 31 | 21 | 31 |
| 4. | Sonderjyske | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 25 | 29 |
| 5. | Kobenhavn | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 26 | 28 |
| 6. | Odense BK | 18 | 7 | 5 | 6 | 32 | 37 | 26 |
| 7. | Viborg | 18 | 7 | 3 | 8 | 31 | 29 | 24 |
| 8. | Nordsjaelland | 18 | 8 | 0 | 10 | 29 | 32 | 24 |
| 9. | Randers | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 24 | 19 |
| 10. | Silkeborg IF | 18 | 5 | 4 | 9 | 22 | 36 | 19 |
| 11. | Fredericia | 18 | 4 | 2 | 12 | 22 | 44 | 14 |
| 12. | Vejle | 18 | 3 | 4 | 11 | 20 | 35 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐAN MẠCH
BÌNH LUẬN:

