Số liệu thống kê, nhận định MACCABI HAIFA gặp SEKTZIA NES TZIONA
VĐQG Israel, vòng 19
Maccabi Haifa
FT
4 - 0
(0-0)
Sektzia Nes Tziona
- Thống kê Maccabi Haifa đấu với Sektzia Nes Tziona
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Maccabi Haifa gặp Sektzia Nes Tziona
Maccabi Haifa
80%
Hòa
20%
Sektzia Nes Tziona
0%
- PHONG ĐỘ MACCABI HAIFA
| 25/10 | Ironi Tiberias | 1 - 1 | Maccabi Haifa |
| 19/10 | Maccabi Haifa | 2 - 3 | Maccabi Netanya |
| 06/10 | Maccabi TA | 1 - 1 | Maccabi Haifa |
| 30/09 | Maccabi Haifa | 0 - 1 | Hap. Beer Sheva |
| 22/09 | Hapoel Haifa | 1 - 1 | Maccabi Haifa |
- PHONG ĐỘ SEKTZIA NES TZIONA1
| 24/05 | Hapoel R. Gan | 3 - 1 | Sektzia Nes Tziona |
| 17/05 | Sektzia Nes Tziona | 0 - 2 | Hapoel Afula |
| 10/05 | HR Letzion | 1 - 1 | Sektzia Nes Tziona |
| 07/05 | Sektzia Nes Tziona | 1 - 2 | Hapoel Kfar Saba |
| 03/05 | Kafr Qasim | 0 - 1 | Sektzia Nes Tziona |
Nhận định, soi kèo Maccabi Haifa vs Sektzia Nes Tziona
Châu Á: **
MHA đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, SNT thi đấu thiếu ổn định: thua 2/5 trận vừa qua.Dự đoán: MHA
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của SNT có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Maccabi Haifa gặp Sektzia Nes Tziona
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hap. Beer Sheva | 7 | 6 | 0 | 1 | 22 | 6 | 18 |
| 2. | Beitar Jerusalem | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 10 | 17 |
| 3. | Maccabi TA | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 3 | 14 |
| 4. | Hapoel Tel Aviv | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 11 | 13 |
| 5. | Maccabi Netanya | 8 | 4 | 0 | 4 | 16 | 18 | 12 |
| 6. | Hapoel Haifa | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 8 | 11 |
| 7. | Ashdod | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 16 | 11 |
| 8. | Maccabi Haifa | 8 | 2 | 4 | 2 | 14 | 8 | 10 |
| 9. | Bnei Sakhnin | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 9 | 10 |
| 10. | Ironi Tiberias | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 19 | 10 |
| 11. | H. Petah Tikva | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 14 | 9 |
| 12. | HIK Shmona | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 7 | 8 |
| 13. | Hapoel Jerusalem | 7 | 0 | 1 | 6 | 5 | 14 | 1 |
| 14. | Maccabi Bnei Raina | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 22 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN:

