TRỰC TIẾP MACCABI YAVNE VS HR LETZION
Hạng 2 Israel, vòng 23
Maccabi Yavne
FT
1 - 2
(1-2)
HR Letzion
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Maccabi Yavne
60%
Hòa
0%
HR Letzion
40%
09/05 | HR Letzion | 1 - 0 | Maccabi Yavne |
08/02 | Maccabi Yavne | 1 - 2 | HR Letzion |
23/10 | HR Letzion | 0 - 2 | Maccabi Yavne |
10/03 | Maccabi Yavne | 2 - 1 | HR Letzion |
21/11 | HR Letzion | 0 - 1 | Maccabi Yavne |
- PHONG ĐỘ MACCABI YAVNE
28/01 | Maccabi P.Tikva | 1 - 1 | Maccabi Yavne |
20/05 | INR HaSharon | 4 - 1 | Maccabi Yavne |
13/05 | Maccabi Yavne | 0 - 4 | Nazareth Ilit |
09/05 | HR Letzion | 1 - 0 | Maccabi Yavne |
02/05 | Maccabi Yavne | 0 - 2 | Hapoel Jerusalem |
- PHONG ĐỘ HR LETZION1
30/10 | INR HaSharon | 4 - 1 | HR Letzion |
25/10 | HR Letzion | 0 - 2 | H. Petah Tikva |
18/10 | HR Letzion | 0 - 1 | Hapoel R. Gan |
14/10 | Bnei Yehuda | 1 - 0 | HR Letzion |
06/10 | HR Letzion | 2 - 0 | Hapoel Afula |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên YAVN khi thắng 6/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: YAVN
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của LETZ có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | H. Petah Tikva | 11 | 8 | 3 | 0 | 19 | 7 | 27 |
2. | Hapoel Kfar Shalem | 11 | 8 | 2 | 1 | 27 | 13 | 26 |
3. | Hapoel R. Gan | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 15 | 22 |
4. | Hapoel Tel Aviv | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 12 | 21 |
5. | Bnei Yehuda | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 13 | 21 |
6. | INR HaSharon | 11 | 5 | 1 | 5 | 24 | 20 | 16 |
7. | Kafr Qasim | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 9 | 16 |
8. | Hapoel Kfar Saba | 11 | 3 | 5 | 3 | 16 | 17 | 14 |
9. | Hapoel Raanana | 11 | 3 | 4 | 4 | 17 | 16 | 13 |
10. | Maccabi Herzliya | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 22 | 12 |
11. | Maccabi K.Jaffa | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 18 | 10 |
12. | HR Letzion | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 17 | 10 |
13. | Hapoel Acre | 10 | 3 | 0 | 7 | 8 | 17 | 9 |
14. | Hapoel Nof HaGalil | 10 | 2 | 2 | 6 | 14 | 17 | 8 |
15. | Hapoel Umm Al Fahm | 11 | 1 | 3 | 7 | 9 | 19 | 6 |
16. | Hapoel Afula | 10 | 0 | 5 | 5 | 9 | 23 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ISRAEL
BÌNH LUẬN: