TRỰC TIẾP MAN UTD VS ASTON VILLA
Ngoại Hạng Anh, vòng 34
Man Utd
Bruno Fernandes (39')
FT
1 - 0
(1-0)
Aston Villa
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Tyrell Malacia
90+5'
-
Fred
87'
-
Anthony Martial
Marcus Rashfor86'
-
Harry Maguire
Marcel Sabitze86'
-
Antony
Jadon Sanch76'
-
Fred
Christian Erikse76'
-
76'
Jhon Duran
Emiliano Buendi -
75'
Lucas Digne
Alex Moren -
64'
Bertrand Traore
Leander Dendoncke -
64'
Calum Chambers
Ashley Youn -
Bruno Fernandes
39'
- THỐNG KÊ
14(6) | Sút bóng | 7(1) |
1 | Phạt góc | 4 |
16 | Phạm lỗi | 7 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 0 |
7 | Việt vị | 3 |
57% | Cầm bóng | 43% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1De Gea
-
20Diogo Dalot
-
2V. Lindelof
-
23L. Shaw
-
12T. Malacia
-
18Casemiro
-
14Eriksen
-
25J. Sancho
-
15M. Sabitzer
-
8B. Fernandes
-
10M. Rashford
- Đội hình dự bị:
-
21Antony
-
17Fred
-
31M. Dubravka
-
9A. Martial
-
29Wan-Bissaka
-
27W. Weghorst
-
33B. Williams
-
28F. Pellistri
-
5H. Maguire
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1E. Martinez
-
15A. Moreno
-
5T. Mings
-
4E. Konsa
-
18A. Young
-
6Douglas Luiz
-
32Dendoncker
-
41J. Ramsey
-
10E. Buendia
-
7J. McGinn
-
11O. Watkins
- Đội hình dự bị:
-
56Sebastian Revan
-
58Tommi O'Reilly
-
22B. Engels
-
3Diego Carlos
-
72Kadan Young
-
9Bertrand Traore
-
25Robin Olsen
-
27L. Digne
-
16C. Chambers
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Man Utd
80%
Hòa
20%
Aston Villa
0%
06/10 | Aston Villa | 0 - 0 | Man Utd |
11/02 | Aston Villa | 1 - 2 | Man Utd |
27/12 | Man Utd | 3 - 2 | Aston Villa |
30/04 | Man Utd | 1 - 0 | Aston Villa |
11/11 | Man Utd | 4 - 2 | Aston Villa |
- PHONG ĐỘ MAN UTD
10/11 | Man Utd | 3 - 0 | Leicester City |
08/11 | Man Utd | 2 - 0 | PAOK |
03/11 | Man Utd | 1 - 1 | Chelsea |
31/10 | Man Utd | 5 - 2 | Leicester City |
27/10 | West Ham Utd | 2 - 1 | Man Utd |
- PHONG ĐỘ ASTON VILLA1
10/11 | Liverpool | 2 - 0 | Aston Villa |
07/11 | Club Brugge | 1 - 0 | Aston Villa |
03/11 | Tottenham | 4 - 1 | Aston Villa |
31/10 | Aston Villa | 1 - 2 | Crystal Palace |
26/10 | Aston Villa | 1 - 1 | Bournemouth |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.99*0 : 3/4*0.87
MU đang chơi KHÔNG TỐT (bất thắng 3/5 trận gần đây). Mặt khác, AST thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: AST
Tài xỉu: 0.87*2 3/4*-0.99
3/5 trận gần đây của MU có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Liverpool | 11 | 9 | 1 | 1 | 21 | 6 | 28 |
2. | Man City | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 13 | 23 |
3. | Chelsea | 11 | 5 | 4 | 2 | 21 | 13 | 19 |
4. | Arsenal | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 12 | 19 |
5. | Nottingham Forest | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 10 | 19 |
6. | Brighton | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 15 | 19 |
7. | Fulham | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 13 | 18 |
8. | Newcastle | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 11 | 18 |
9. | Aston Villa | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 17 | 18 |
10. | Tottenham | 11 | 5 | 1 | 5 | 23 | 13 | 16 |
11. | Brentford | 11 | 5 | 1 | 5 | 22 | 22 | 16 |
12. | Bournemouth | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 15 | 15 |
13. | Man Utd | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 12 | 15 |
14. | West Ham Utd | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 19 | 12 |
15. | Leicester City | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 21 | 10 |
16. | Everton | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 17 | 10 |
17. | Ipswich | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 22 | 8 |
18. | Crystal Palace | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 15 | 7 |
19. | Wolves | 11 | 1 | 3 | 7 | 16 | 27 | 6 |
20. | Southampton | 11 | 1 | 1 | 9 | 7 | 21 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
Thứ 7, ngày 26/04 | |||
21h00 | Liverpool | vs | Tottenham |
21h00 | Wolves | vs | Leicester City |
21h00 | Man City | vs | Aston Villa |
21h00 | Arsenal | vs | Crystal Palace |
21h00 | Southampton | vs | Fulham |
21h00 | Newcastle | vs | Ipswich |
21h00 | Bournemouth | vs | Man Utd |
21h00 | Nottingham Forest | vs | Brentford |
21h00 | Chelsea | vs | Everton |
21h26 | Brighton | vs | West Ham Utd |
BÌNH LUẬN: