TRỰC TIẾP MAN UTD VS BRENTFORD
Ngoại Hạng Anh, vòng 29
Man Utd
Marcus Rashford (27')
FT
1 - 0
(1-0)
Brentford
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Victor Lindelof
Anton86'
-
75'
Yoane Wissa
Christian Norgaar -
75'
Aaron Hickey
Mads Roersle -
Anthony Martial
Jadon Sanch71'
-
Fred
Marcel Sabitze71'
-
62'
Kevin Schade
Bryan Mbeum -
62'
Josh Dasilva
Mikkel Damsgaar -
62'
Shandon Baptiste
Mathias Jense -
61'
Christian Norgaard -
Bruno Fernandes
59'
-
50'
Mikkel Damsgaard -
Scott McTominay
42'
-
Tyrell Malacia
Luke Shaw (chấn thương)37'
-
Marcus Rashford
27'
-
Luke Shaw
24'
- THỐNG KÊ
18(3) | Sút bóng | 6(1) |
12 | Phạt góc | 3 |
8 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
3 | Việt vị | 1 |
65% | Cầm bóng | 35% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1De Gea
-
6L. Martinez
-
19R. Varane
-
23L. Shaw
-
20Diogo Dalot
-
8B. Fernandes
-
15M. Sabitzer
-
39McTominay
-
10M. Rashford
-
25J. Sancho
-
21Antony
- Đội hình dự bị:
-
2V. Lindelof
-
12T. Malacia
-
28F. Pellistri
-
17Fred
-
5H. Maguire
-
29Wan-Bissaka
-
31M. Dubravka
-
27W. Weghorst
-
9A. Martial
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1David Raya
-
5E. Pinnock
-
16Ben Mee
-
18P. Jansson
-
3R. Henry
-
30M. Rasmussen
-
6C. Norgaard
-
8M. Jensen
-
24M. Damsgaard
-
17I. Toney
-
19B. Mbeumo
- Đội hình dự bị:
-
11Y. Wissa
-
14S. Ghoddos
-
9M. Forss
-
33M. Forss
-
2A. Hickey
-
26S. Baptiste
-
10J. Dasilva
-
22T. Strakosha
-
13M. Jørgensen
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Man Utd
60%
Hòa
20%
Brentford
20%
- PHONG ĐỘ MAN UTD
10/11 | Man Utd | 3 - 0 | Leicester City |
08/11 | Man Utd | 2 - 0 | PAOK |
03/11 | Man Utd | 1 - 1 | Chelsea |
31/10 | Man Utd | 5 - 2 | Leicester City |
27/10 | West Ham Utd | 2 - 1 | Man Utd |
- PHONG ĐỘ BRENTFORD1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.81*0 : 3/4*-0.93
MU đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận sân nhà gần đây. Trong khi đó, BREN thi đấu thiếu ổn định: bất thắng 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: MU
Tài xỉu: 0.94*2 3/4*0.94
3/5 trận gần đây của MU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BREN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Liverpool | 11 | 9 | 1 | 1 | 21 | 6 | 28 |
2. | Man City | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 13 | 23 |
3. | Chelsea | 11 | 5 | 4 | 2 | 21 | 13 | 19 |
4. | Arsenal | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 12 | 19 |
5. | Nottingham Forest | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 10 | 19 |
6. | Brighton | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 15 | 19 |
7. | Fulham | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 13 | 18 |
8. | Newcastle | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 11 | 18 |
9. | Aston Villa | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 17 | 18 |
10. | Tottenham | 11 | 5 | 1 | 5 | 23 | 13 | 16 |
11. | Brentford | 11 | 5 | 1 | 5 | 22 | 22 | 16 |
12. | Bournemouth | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 15 | 15 |
13. | Man Utd | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 12 | 15 |
14. | West Ham Utd | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 19 | 12 |
15. | Leicester City | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 21 | 10 |
16. | Everton | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 17 | 10 |
17. | Ipswich | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 22 | 8 |
18. | Crystal Palace | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 15 | 7 |
19. | Wolves | 11 | 1 | 3 | 7 | 16 | 27 | 6 |
20. | Southampton | 11 | 1 | 1 | 9 | 7 | 21 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
Thứ 7, ngày 15/03 | |||
21h00 | Fulham | vs | Tottenham |
21h00 | Southampton | vs | Wolves |
21h00 | Arsenal | vs | Chelsea |
21h00 | Ipswich | vs | Nottingham Forest |
21h00 | Newcastle | vs | Crystal Palace |
21h00 | Leicester City | vs | Man Utd |
21h00 | Bournemouth | vs | Brentford |
21h00 | Man City | vs | Brighton |
21h00 | Everton | vs | West Ham Utd |
21h00 | Aston Villa | vs | Liverpool |
BÌNH LUẬN: