Số liệu thống kê, nhận định BRENTFORD gặp MAN UTD
Ngoại Hạng Anh, vòng 35
Yoane Wissa (74')
Kevin Schade (70')
Kevin Schade (33')
Luke Shaw (O.g 27')
FT
(90+5') Amad Diallo
(82') Alejandro Garnacho
(14') Mason Mount
- Diễn biến trận đấu Brentford vs Man Utd trực tiếp
-
90+5'
Amad Diallo
-
82'
Alejandro Garnacho
-
Gustavo Nunes

Keane Lewis-Potte
81'
-
Igor Thiago

Mikkel Damsgaar
81'
-
Kristoffer Ajer

Michael Kayod
81'
-
76'
Victor Lindelof
Tyler Fredricso
-
Yoane Wissa
74'
-
Rico Henry

Kevin Schad
72'
-
Kevin Schade
70'
-
Mathias Jensen

Yehor Yarmoliu
68'
-
57'
Christian Eriksen
Mason Moun
-
51'
Alejandro Garnacho
-
45'
Leny Yoro
Luke Sha
-
45'
Amad Diallo
Patrick Dorg
-
43'
Manuel Ugarte
-
35'
Harry Maguire
Matthijs de Ligt (chấn thương)
-
Kevin Schade
33'
-
Luke Shaw
27'
-
14'
Mason Mount
- Thống kê Brentford đấu với Man Utd
| 12(6) | Sút bóng | 14(5) |
| 7 | Phạt góc | 3 |
| 8 | Phạm lỗi | 10 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 2 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 47% | Cầm bóng | 53% |
Đội hình Brentford
-
1M. Flekken
-
33M. Kayode
-
22N. Collins
-
4Van den Berg
-
23K. Lewis-Potter
-
6C. Norgaard
-
18Y. Yarmolyuk
-
19B. Mbeumo
-
24M. Damsgaard
-
7K. Schade
-
11Y. Wissa
-
39Gustavo Nunes
-
9Thiago
-
5E. Pinnock
-
26Y. Konak
-
20K. Ajer
-
8M. Jensen
-
12H. Valdimarsson
-
3R. Henry
-
16Ben Mee
Đội hình Man Utd
-
1A. Bayındır
-
23L. Shaw
-
4M. de Ligt
-
55T. Fredricson
-
41H. Amass
-
37K. Mainoo
-
25M. Ugarte
-
13P. Dorgu
-
17A. Garnacho
-
7Mason Mount
-
56C. Obi
-
2V. Lindelof
-
8B. Fernandes
-
18Casemiro
-
5H. Maguire
-
9R. Hojlund
-
22T. Heaton
-
14Eriksen
-
15L. Yoro
-
16A. Diallo
Số liệu đối đầu Brentford gặp Man Utd
Nhận định, soi kèo Brentford vs Man Utd
Châu Á: 0.89*0 : 3/4*0.99
MU thi đấu thất thường: thua 2/4 trận gần nhất. Trái lại, BREN chơi khởi sắc khi thắng 2 trận đấu vừa qua.Dự đoán: BREN
Tài xỉu: 0.83*2 3/4*-0.95
3/5 trận gần đây của MU có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Brentford gặp Man Utd
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 3 | 22 |
| 2. | Bournemouth | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 11 | 18 |
| 3. | Tottenham | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 7 | 17 |
| 4. | Sunderland | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 7 | 17 |
| 5. | Man City | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 7 | 16 |
| 6. | Man Utd | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 14 | 16 |
| 7. | Liverpool | 9 | 5 | 0 | 4 | 16 | 14 | 15 |
| 8. | Aston Villa | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 8 | 15 |
| 9. | Chelsea | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 11 | 14 |
| 10. | Crystal Palace | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 9 | 13 |
| 11. | Brentford | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 14 | 13 |
| 12. | Newcastle | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 8 | 12 |
| 13. | Brighton | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 15 | 12 |
| 14. | Everton | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 12 | 11 |
| 15. | Leeds Utd | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 14 | 11 |
| 16. | Burnley | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 17 | 10 |
| 17. | Fulham | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 14 | 8 |
| 18. | Nottingham Forest | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 17 | 5 |
| 19. | West Ham Utd | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 20 | 4 |
| 20. | Wolves | 9 | 0 | 2 | 7 | 7 | 19 | 2 |
| Thứ 7, ngày 02/05 | |||
| 21h00 | Aston Villa | vs | Tottenham |
| 21h00 | Chelsea | vs | Nottingham Forest |
| 21h00 | Leeds Utd | vs | Burnley |
| 21h00 | Wolves | vs | Sunderland |
| 21h00 | Newcastle | vs | Brighton |
| 21h00 | Everton | vs | Man City |
| 21h00 | Bournemouth | vs | Crystal Palace |
| 21h00 | Brentford | vs | West Ham Utd |
| 21h00 | Man Utd | vs | Liverpool |
| 21h00 | Arsenal | vs | Fulham |

