Số liệu thống kê, nhận định MARSEILLE gặp STADE RENNAIS
VĐQG Pháp, vòng 34
Adrien Rabiot (90+2')
Mason Greenwood (45+1')
Adrien Rabiot (38')
Mason Greenwood (PEN 21')
FT
(77') Andres Gomez
(14') Ismaël Kone
- Diễn biến trận đấu Marseille vs Stade Rennais trực tiếp
-
90+4'
Steve Mandanda
Brice Samb -
Adrien Rabiot
90+2'
-
Amar Dedic
89'
-
Neal Maupay
Amine Gouir83'
-
77'
Andres Gomez
-
71'
Kazeem Olaigbe
Ludovic Bla -
Amine Harit
Jonathan Row71'
-
Amar Dedic
Quentin Merli64'
-
Bilal Nadir
Ismaël Bennace64'
-
Michael Amir Murillo
64'
-
61'
Jordan James
Azor Matusiw -
61'
Seko Fofana
Ismaël Kon -
61'
Andres Gomez
Jeremy Jacque -
50'
Lorenz Assignon
-
Mason Greenwood
45+1'
-
Pol Lirola
Luiz Felip45'
-
Luiz Felipe
40'
-
Adrien Rabiot
38'
-
30'
Anthony Rouault
-
29'
Ismaël Kone
-
Mason Greenwood
21'
-
14'
Ismaël Kone
- Thống kê Marseille đấu với Stade Rennais
17(10) | Sút bóng | 9(3) |
5 | Phạt góc | 5 |
8 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 3 |
3 | Việt vị | 3 |
60% | Cầm bóng | 40% |
Đội hình Marseille
-
1G. Rulli
-
62A. Murillo
-
5L. Balerdi
-
4Luiz Felipe
-
3Q. Merlin
-
22I. Bennacer
-
23P. Hojbjerg
-
25A. Rabiot
-
10M. Greenwood
-
9Amine Gouiri
-
17J. Rowe
-
13D. Cornelius
-
11A. Harit
-
8N. Maupay
-
44Luis Henrique
-
29Pol Lirola
-
6U. Garcia
-
26Bilal Nadir
-
77A. Dedic
-
12De Lange
Đội hình Stade Rennais
-
1B. Samba
-
97J. Jacquet
-
24A. Rouault
-
5L. Brassier
-
3A. Truffert
-
90Ismael Kone
-
38D. Cisse
-
6A. Matusiwa
-
22L. Assignon
-
10L. Blas
-
9A. Kalimuendo
-
18A. Nagida
-
30S. Mandanda
-
62M. Meïte
-
17J. James
-
33H. Hateboer
-
20A. Gomez
-
19K. Olaigbe
-
7K. Furuhashi
-
8Seko Fofana
Số liệu đối đầu Marseille gặp Stade Rennais
Nhận định, soi kèo Marseille vs Stade Rennais
Châu Á: 0.93*0 : 3/4*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MAR khi thắng 4/6 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: MAR
Tài xỉu: -0.98*3 1/4*0.86
4/5 trận gần đây của MAR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của REN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Marseille gặp Stade Rennais
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 3 | 9 |
2. | Lyon | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 9 |
3. | Lille | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 |
4. | Monaco | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 6 |
5. | Lens | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 6 |
6. | Strasbourg | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 6 |
7. | Toulouse | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 6 |
8. | Angers | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 |
9. | Stade Rennais | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 |
10. | Marseille | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 | 3 |
11. | Le Havre | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | 3 |
12. | Nice | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | 3 |
13. | Nantes | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 |
14. | Auxerre | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | 3 |
15. | Lorient | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 8 | 3 |
16. | Paris FC | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 8 | 3 |
17. | Stade Brestois | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 8 | 1 |
18. | Metz | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 |