Số liệu thống kê, nhận định METTA/LU RIGA gặp GROBIŅAS SC/LFS
VĐQG Latvia, vòng 13
METTA/LU Riga
FT
1 - 1
(0-1)
Grobiņas SC/LFS
- Thống kê METTA/LU Riga đấu với Grobiņas SC/LFS
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu METTA/LU Riga gặp Grobiņas SC/LFS
METTA/LU Riga
80%
Hòa
20%
Grobiņas SC/LFS
0%
06/07 | Grobiņas SC/LFS | 0 - 1 | METTA/LU Riga |
15/05 | METTA/LU Riga | 1 - 1 | Grobiņas SC/LFS |
30/03 | Grobiņas SC/LFS | 2 - 4 | METTA/LU Riga |
20/10 | METTA/LU Riga | 2 - 1 | Grobiņas SC/LFS |
27/07 | Grobiņas SC/LFS | 1 - 2 | METTA/LU Riga |
- PHONG ĐỘ METTA/LU RIGA
20/09 | FK Tukums 2000 | 3 - 2 | METTA/LU Riga |
14/09 | METTA/LU Riga | 2 - 1 | Supernova Riga |
29/08 | METTA/LU Riga | 1 - 2 | FK Liepaja |
23/08 | BFC Daugavpils | 4 - 2 | METTA/LU Riga |
17/08 | Rigas Futbola Skola | 3 - 2 | METTA/LU Riga |
- PHONG ĐỘ GROBIŅAS SC/LFS1
21/09 | Grobiņas SC/LFS | 0 - 1 | FK Liepaja |
15/09 | BFC Daugavpils | 3 - 2 | Grobiņas SC/LFS |
29/08 | Grobiņas SC/LFS | 3 - 2 | Jelgava |
24/08 | FK Auda | 1 - 0 | Grobiņas SC/LFS |
10/08 | Riga FC | 2 - 0 | Grobiņas SC/LFS |
Nhận định, soi kèo METTA/LU Riga vs Grobiņas SC/LFS
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MRIG khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MRIG
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của MRIG có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GRSC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng METTA/LU Riga gặp Grobiņas SC/LFS
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Riga FC | 30 | 24 | 5 | 1 | 76 | 22 | 77 |
2. | Rigas Futbola Skola | 30 | 23 | 2 | 5 | 77 | 30 | 71 |
3. | FK Liepaja | 30 | 16 | 5 | 9 | 51 | 42 | 53 |
4. | FK Auda | 30 | 13 | 4 | 13 | 38 | 39 | 43 |
5. | BFC Daugavpils | 30 | 12 | 7 | 11 | 47 | 54 | 43 |
6. | Jelgava | 30 | 8 | 8 | 14 | 32 | 39 | 32 |
7. | FK Tukums 2000 | 30 | 7 | 7 | 16 | 33 | 56 | 28 |
8. | Supernova Riga | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 48 | 26 |
9. | METTA/LU Riga | 30 | 6 | 6 | 18 | 31 | 62 | 24 |
10. | Grobiņas SC/LFS | 30 | 6 | 5 | 19 | 27 | 56 | 23 |
BÌNH LUẬN: