TRỰC TIẾP METZ VS RENNES
VĐQG Pháp, vòng 32
Metz
Papa Diallo (45')
Georges Mikautadze (17')
FT
2 - 3
(2-1)
Rennes
(90+3') Arnaud Kalimuendo
(PEN 73') Benjamin Bourigeaud
(23') Amine Gouiri
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
VAR Decision: Red Card Georges Mikautadze
90+7'
-
90+6'
Arnaud Kalimuendo -
Georges Mikautadze
90+5'
-
90+3'
Arnaud Kalimuendo -
87'
Ibrahim Salah
Desire Dou -
Didier Lamkel Ze
Papa Diall87'
-
Cheikh Sabaly
Lamine Camar87'
-
Danley Jean Jacques
Arthur Att87'
-
Kevin Van Den Kerkhof
Ablie Jallo84'
-
Christophe Herelle
75'
-
75'
Arthur Theate -
73'
Benjamin Bourigeaud -
Ismaël Traore
71'
-
68'
Bertug Yildirim
Amine Gouir -
68'
Guela Doue
Alidu Seid -
60'
Enzo Le Fee
Martin Terrie -
Papa Diallo
45'
-
44'
Adrien Truffert -
23'
Amine Gouiri -
Georges Mikautadze
17'
- THỐNG KÊ
7(4) | Sút bóng | 21(9) |
2 | Phạt góc | 5 |
15 | Phạm lỗi | 14 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
0 | Việt vị | 1 |
35% | Cầm bóng | 65% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16A. Oukidja
-
2M. Colin
-
8B. Traore
-
29C. Herelle
-
5F. Cande
-
18L. Camara
-
6K. N'Doram
-
25A. Atta
-
36A. Jallow
-
10G. Mikautadze
-
7P. Diallo
- Đội hình dự bị:
-
14C. Sabaly
-
22K. Van Den Kerkhof
-
38S. Sane
-
37Ibou Sane
-
1G. Dietsch
-
39K. Kouao
-
11D. Lamkel Ze
-
27D. Jean-Jacques
-
15A. Lo
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30S. Mandanda
-
3A. Truffert
-
5A. Theate
-
4C. Wooh
-
36A. Seidu
-
7M. Terrier
-
33D. Doue
-
6A. Matusiwa
-
14Bourigeaud
-
10A. Gouiri
-
9A. Kalimuendo
- Đội hình dự bị:
-
28E. Le Fee
-
34I. Salah
-
99B. Yıldırım
-
17G. Doue
-
23W. Omari
-
8B. Santamaria
-
1G. Gallon
-
32F. Rieder
-
11L. Blas
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Metz
0%
Hòa
0%
Rennes
100%
- PHONG ĐỘ METZ
- PHONG ĐỘ RENNES1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.88*1/2 : 0*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên REN khi thắng 5 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: REN
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*-0.99
4/5 trận gần đây của MET có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của REN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 32 | 20 | 10 | 2 | 77 | 32 | 70 |
2. | Monaco | 33 | 19 | 7 | 7 | 64 | 42 | 64 |
3. | Lille | 33 | 16 | 10 | 7 | 50 | 32 | 58 |
4. | Stade Brestois | 33 | 16 | 10 | 7 | 50 | 34 | 58 |
5. | Nice | 32 | 15 | 9 | 8 | 37 | 25 | 54 |
6. | Lens | 33 | 14 | 8 | 11 | 43 | 35 | 50 |
7. | Lyon | 33 | 15 | 5 | 13 | 47 | 54 | 50 |
8. | Marseille | 32 | 12 | 11 | 9 | 50 | 39 | 47 |
9. | Rennes | 33 | 12 | 10 | 11 | 52 | 44 | 46 |
10. | Toulouse | 33 | 11 | 10 | 12 | 42 | 43 | 43 |
11. | Montpellier | 33 | 10 | 11 | 12 | 41 | 46 | 41 |
12. | Stade Reims | 32 | 11 | 8 | 13 | 39 | 46 | 41 |
13. | Strasbourg | 33 | 10 | 9 | 14 | 37 | 48 | 39 |
14. | Nantes | 33 | 9 | 6 | 18 | 30 | 51 | 33 |
15. | Le Havre | 33 | 7 | 11 | 15 | 33 | 43 | 32 |
16. | Metz | 33 | 8 | 5 | 20 | 35 | 56 | 29 |
17. | Lorient | 33 | 6 | 8 | 19 | 38 | 66 | 26 |
18. | Clermont | 33 | 5 | 10 | 18 | 26 | 55 | 25 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
Thứ 7, ngày 04/05 | |||
00h00 | Toulouse | 1 - 2 | Montpellier |
02h00 | Lens | 2 - 0 | Lorient |
20h00 | Le Havre | 3 - 1 | Strasbourg |
22h00 | Monaco | 4 - 1 | Clermont |
C.Nhật, ngày 05/05 | |||
00h00 | Metz | 2 - 3 | Rennes |
02h00 | Stade Brestois | 0 - 0 | Nantes |
Thứ 3, ngày 07/05 | |||
02h00 | Lille | 3 - 4 | Lyon |
Thứ 5, ngày 16/05 | |||
02h00 | Stade Reims | vs | Marseille |
02h00 | Nice | vs | PSG |
BÌNH LUẬN: