Số liệu thống kê, nhận định MFK KARVINA gặp PRIBRAM
VĐQG Séc, vòng 24
MFK Karvina
FT
2 - 0
(1-0)
Pribram
- Thống kê MFK Karvina đấu với Pribram
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu MFK Karvina gặp Pribram
MFK Karvina
60%
Hòa
20%
Pribram
20%
| 05/03 | MFK Karvina | 1 - 0 | Pribram |
| 12/08 | Pribram | 1 - 1 | MFK Karvina |
| 25/04 | MFK Karvina | 0 - 1 | Pribram |
| 19/12 | Pribram | 0 - 1 | MFK Karvina |
| 08/03 | MFK Karvina | 2 - 0 | Pribram |
- PHONG ĐỘ MFK KARVINA
| 14/12 | Bohemians 1905 | 0 - 3 | MFK Karvina |
| 07/12 | MFK Karvina | 0 - 0 | Banik Ostrava |
| 29/11 | Zlin | 1 - 3 | MFK Karvina |
| 23/11 | MFK Karvina | 4 - 3 | Hradec Kralove |
| 09/11 | Slovan Liberec | 6 - 0 | MFK Karvina |
- PHONG ĐỘ PRIBRAM1
| 08/11 | Pribram | 1 - 0 | Vik.Zizkov |
| 01/11 | SK Prostejov | 0 - 0 | Pribram |
| 25/10 | Pribram | 1 - 1 | MFK Chrudim |
| 21/10 | Sparta Praha B | 0 - 1 | Pribram |
| 17/10 | Pribram | 1 - 0 | SK Artis Brno |
Nhận định, soi kèo MFK Karvina vs Pribram
Châu Á: 0.80*0 : 1/2*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PRIB khi thắng 3/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PRIB
Tài xỉu: 0.93*2 1/4*0.89
4/5 trận gần đây của KARV có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PRIB cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng MFK Karvina gặp Pribram
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Slavia Praha | 19 | 13 | 6 | 0 | 41 | 16 | 45 |
| 2. | Sparta Praha | 19 | 11 | 5 | 3 | 35 | 23 | 38 |
| 3. | Jablonec | 19 | 10 | 5 | 4 | 27 | 20 | 35 |
| 4. | Vik.Plzen | 19 | 9 | 5 | 5 | 35 | 26 | 32 |
| 5. | MFK Karvina | 19 | 10 | 2 | 7 | 34 | 30 | 32 |
| 6. | Slovan Liberec | 19 | 8 | 7 | 4 | 33 | 19 | 31 |
| 7. | Hradec Kralove | 19 | 7 | 6 | 6 | 30 | 26 | 27 |
| 8. | Sigma Olomouc | 19 | 7 | 6 | 6 | 18 | 17 | 27 |
| 9. | Zlin | 19 | 7 | 5 | 7 | 26 | 24 | 26 |
| 10. | Teplice | 19 | 5 | 6 | 8 | 20 | 25 | 21 |
| 11. | Pardubice | 19 | 5 | 6 | 8 | 25 | 34 | 21 |
| 12. | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 4 | 10 | 14 | 24 | 19 |
| 13. | Mlada Boleslav | 19 | 4 | 5 | 10 | 27 | 41 | 17 |
| 14. | Dukla Praha | 19 | 2 | 8 | 9 | 14 | 27 | 14 |
| 15. | Banik Ostrava | 19 | 3 | 5 | 11 | 12 | 25 | 14 |
| 16. | Slovacko | 19 | 3 | 5 | 11 | 11 | 25 | 14 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN:

