TRỰC TIẾP MFK KARVINA VS SLOVACKO
VĐQG Séc, vòng 23
MFK Karvina
FT
1 - 3
(1-1)
Slovacko
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
MFK Karvina
20%
Hòa
0%
Slovacko
80%
02/03 | MFk Karvina | 2 - 0 | Slovacko |
28/09 | Slovacko | 2 - 1 | MFk Karvina |
02/03 | MFk Karvina | 1 - 3 | Slovacko |
23/09 | Slovacko | 2 - 0 | MFk Karvina |
09/04 | Slovacko | 3 - 1 | MFk Karvina |
- PHONG ĐỘ MFK KARVINA
10/08 | Banik Ostrava | 1 - 2 | MFk Karvina |
02/08 | MFk Karvina | 0 - 1 | Zlin |
26/07 | Hradec Kralove | 1 - 2 | MFk Karvina |
19/07 | MFk Karvina | 2 - 0 | Dukla Praha |
12/07 | MFk Karvina | 0 - 1 | Gornik Zabrze |
- PHONG ĐỘ SLOVACKO1
09/08 | Vik.Plzen | 1 - 1 | Slovacko |
03/08 | Slovacko | 0 - 1 | Slavia Praha |
26/07 | Zlin | 1 - 1 | Slovacko |
20/07 | Slovacko | 0 - 1 | Sigma Olomouc |
12/07 | Istra 1961 | 1 - 0 | Slovacko |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.73*1/2 : 0*-0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLOK khi thắng 10/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLOK
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.88
5 trận gần đây của KARV có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của SLOK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 10 |
2. | Sparta Praha | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 4 | 10 |
3. | Zlin | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 4 | 10 |
4. | MFK Karvina | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 9 |
5. | Jablonec | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 8 |
6. | Slovan Liberec | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 7 |
7. | Sigma Olomouc | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 7 |
8. | Vik.Plzen | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 3 | 5 |
9. | Teplice | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | 3 |
10. | Bohemians 1905 | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 6 | 3 |
11. | Slovacko | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | 2 |
12. | Hradec Kralove | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 7 | 2 |
13. | Dukla Praha | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 | 2 |
14. | Mlada Boleslav | 3 | 0 | 1 | 2 | 7 | 9 | 1 |
15. | Banik Ostrava | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | 1 |
16. | Pardubice | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 11 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: