TRỰC TIẾP MFK KARVINA VS VIK.PLZEN
VĐQG Séc, vòng 19
MFk Karvina
FT
0 - 1
(0-1)
Vik.Plzen
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
MFk Karvina
20%
Hòa
20%
Vik.Plzen
60%
12/08 | Vik.Plzen | 5 - 0 | MFk Karvina |
06/04 | MFk Karvina | 0 - 0 | Vik.Plzen |
29/10 | Vik.Plzen | 0 - 1 | MFk Karvina |
18/12 | MFk Karvina | 0 - 1 | Vik.Plzen |
22/08 | Vik.Plzen | 2 - 0 | MFk Karvina |
- PHONG ĐỘ MFK KARVINA
11/11 | Slavia Praha | 5 - 1 | MFk Karvina |
02/11 | MFk Karvina | 2 - 1 | Sigma Olomouc |
27/10 | Mlada Boleslav | 1 - 1 | MFk Karvina |
20/10 | MFk Karvina | 4 - 1 | C. Budejovice |
11/10 | MFk Karvina | 2 - 0 | Odra Opole |
- PHONG ĐỘ VIK.PLZEN1
24/11 | Hradec Kralove | 0 - 1 | Vik.Plzen |
10/11 | Vik.Plzen | 2 - 0 | Bohemians 1905 |
08/11 | Vik.Plzen | 2 - 1 | Real Sociedad |
03/11 | Slovacko | 1 - 0 | Vik.Plzen |
30/10 | Usti & Labem | 3 - 4 | Vik.Plzen |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*1 1/4 : 0*-0.97
KARV đang chơi KHÔNG TỐT (thua 5 trận gần đây). Mặt khác, PLZ thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: PLZ
Tài xỉu: 0.86*2 3/4*0.94
4/5 trận gần đây của KARV có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PLZ cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 13 | 11 | 2 | 0 | 31 | 5 | 35 |
2. | Vik.Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 23 | 8 | 30 |
3. | Banik Ostrava | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 27 |
4. | Sparta Praha | 15 | 8 | 3 | 4 | 27 | 19 | 27 |
5. | Jablonec | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 10 | 24 |
6. | Bohemians 1905 | 15 | 5 | 5 | 5 | 18 | 20 | 20 |
7. | Slovacko | 14 | 5 | 5 | 4 | 10 | 16 | 20 |
8. | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 7 | 3 | 22 | 17 | 19 |
9. | Sigma Olomouc | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 17 | 19 |
10. | Hradec Kralove | 15 | 5 | 4 | 6 | 12 | 12 | 19 |
11. | MFk Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 21 | 19 |
12. | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 18 | 17 |
13. | Teplice | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | 14 |
14. | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 21 | 11 |
15. | Dukla Praha | 15 | 3 | 2 | 10 | 11 | 29 | 11 |
16. | C. Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | 5 | 36 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: