Số liệu thống kê, nhận định MIDTJYLLAND gặp AARHUS AGF
VĐQG Đan Mạch, vòng 13
Midtjylland
FT
2 - 0
(1-0)
Aarhus AGF
- Thống kê Midtjylland đấu với Aarhus AGF
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Midtjylland gặp Aarhus AGF
Midtjylland
40%
Hòa
60%
Aarhus AGF
0%
| 03/08 | Aarhus AGF | 0 - 0 | Midtjylland |
| 04/05 | Midtjylland | 3 - 1 | Aarhus AGF |
| 13/04 | Aarhus AGF | 1 - 1 | Midtjylland |
| 28/10 | Midtjylland | 2 - 0 | Aarhus AGF |
| 19/07 | Aarhus AGF | 1 - 1 | Midtjylland |
- PHONG ĐỘ MIDTJYLLAND
| 30/10 | Midtjylland | 4 - 0 | Silkeborg IF |
| 26/10 | Fredericia | 0 - 4 | Midtjylland |
| 24/10 | Maccabi TA | 0 - 3 | Midtjylland |
| 19/10 | Midtjylland | 5 - 1 | Vejle |
| 05/10 | Kobenhavn | 1 - 1 | Midtjylland |
- PHONG ĐỘ AARHUS AGF1
| 30/10 | Aarhus AGF | 2 - 1 | Sonderjyske |
| 25/10 | Aarhus AGF | 1 - 0 | Nordsjaelland |
| 19/10 | Brondby | 3 - 3 | Aarhus AGF |
| 09/10 | Holstein Kiel | 0 - 2 | Aarhus AGF |
| 05/10 | Aarhus AGF | 3 - 1 | Silkeborg IF |
Nhận định, soi kèo Midtjylland vs Aarhus AGF
Châu Á: -0.97*0 : 1/2*0.85
MIDJ đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, AHU thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: MIDJ
Tài xỉu: 0.94*2 3/4*0.93
3/5 trận gần đây của MIDJ có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của AHU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Midtjylland gặp Aarhus AGF
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Aarhus AGF | 13 | 9 | 3 | 1 | 27 | 13 | 30 |
| 2. | Midtjylland | 13 | 8 | 4 | 1 | 35 | 15 | 28 |
| 3. | Brondby | 13 | 8 | 1 | 4 | 25 | 15 | 25 |
| 4. | Kobenhavn | 13 | 6 | 4 | 3 | 26 | 18 | 22 |
| 5. | Nordsjaelland | 13 | 6 | 0 | 7 | 17 | 20 | 18 |
| 6. | Randers | 13 | 5 | 2 | 6 | 14 | 17 | 17 |
| 7. | Silkeborg IF | 13 | 5 | 2 | 6 | 21 | 26 | 17 |
| 8. | Sonderjyske | 13 | 4 | 4 | 5 | 19 | 19 | 16 |
| 9. | Odense BK | 13 | 4 | 3 | 6 | 21 | 33 | 15 |
| 10. | Viborg | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 20 | 13 |
| 11. | Fredericia | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 29 | 11 |
| 12. | Vejle | 13 | 1 | 4 | 8 | 13 | 24 | 7 |
BÌNH LUẬN:

