Số liệu thống kê, nhận định MLADA BOLESLAV gặp MFK KARVINA
VĐQG Séc, vòng 24
Mlada Boleslav
FT
1 - 0
(1-0)
MFK Karvina
- Thống kê Mlada Boleslav đấu với MFK Karvina
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Mlada Boleslav gặp MFK Karvina
Mlada Boleslav
40%
Hòa
40%
MFK Karvina
20%
30/03 | MFk Karvina | 3 - 1 | Mlada Boleslav |
27/10 | Mlada Boleslav | 1 - 1 | MFk Karvina |
13/12 | Mlada Boleslav | 2 - 2 | MFk Karvina |
05/08 | MFk Karvina | 1 - 2 | Mlada Boleslav |
06/03 | Mlada Boleslav | 1 - 0 | MFk Karvina |
- PHONG ĐỘ MLADA BOLESLAV
13/09 | Teplice | 2 - 3 | Mlada Boleslav |
31/08 | Mlada Boleslav | 1 - 3 | Slavia Praha |
19/08 | Mlada Boleslav | 0 - 5 | Vik.Plzen |
16/08 | Mlada Boleslav | 3 - 2 | Hradec Kralove |
09/08 | Zlin | 3 - 2 | Mlada Boleslav |
- PHONG ĐỘ MFK KARVINA1
13/09 | Slavia Praha | 3 - 1 | MFk Karvina |
30/08 | MFk Karvina | 4 - 1 | Teplice |
23/08 | Vik.Plzen | 2 - 1 | MFk Karvina |
17/08 | MFk Karvina | 1 - 2 | Bohemians 1905 |
10/08 | Banik Ostrava | 1 - 2 | MFk Karvina |
Nhận định, soi kèo Mlada Boleslav vs MFK Karvina
Châu Á: 0.99*0 : 1 1/2*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MBO khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MBO
Tài xỉu: 0.80*2 3/4*1.00
4/5 trận gần đây của KARV có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Mlada Boleslav gặp MFK Karvina
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 6 | 20 |
2. | Sparta Praha | 7 | 6 | 1 | 0 | 16 | 7 | 19 |
3. | Jablonec | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 5 | 18 |
4. | Vik.Plzen | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 7 | 15 |
5. | Zlin | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 14 |
6. | Sigma Olomouc | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 4 | 13 |
7. | MFK Karvina | 8 | 4 | 0 | 4 | 13 | 11 | 12 |
8. | Slovan Liberec | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
9. | Dukla Praha | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 10 | 7 |
10. | Bohemians 1905 | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 8 | 7 |
11. | Mlada Boleslav | 7 | 2 | 1 | 4 | 14 | 21 | 7 |
12. | Hradec Kralove | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 11 | 6 |
13. | Slovacko | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 9 | 5 |
14. | Banik Ostrava | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | 4 |
15. | Teplice | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 16 | 3 |
16. | Pardubice | 7 | 0 | 2 | 5 | 8 | 18 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: