Số liệu thống kê, nhận định MOLDOVA gặp LATVIA

UEFA Nations League, vòng 3

Moldova

Nichita Motpan (64')
Ion Nicolaescu (PEN 05')

FT

2 - 4

(1-2)

Latvia

(75') Janis Ikaunieks
(60') Vladislavs Gutkovskis
(26') Janis Ikaunieks
(19') Vladislavs Gutkovskis

- Diễn biến trận đấu Moldova vs Latvia trực tiếp

  •  

    90+2'

    Igors Tarasovs
    Kristers Tober
  • Maxim Cojocaru
    Sergiu Platic

    80'

     
  • Andrei Cobet
    Ion Nicolaesc

    80'

     
  •  

    80'

    Eduards Emsis
    Arturs Zjuzin
  •  

    79'

    Davis Ikaunieks
    Vladislavs Gutkovski
  •  

    75'

    Janis Ikaunieks
  • Artur Craciun
    Veaceslav Posma

    65'

     
  • Nichita Motpan 

    64'

     
  •  

    61'

    Alvis Jaunzems
    Andrejs Ciganik
  •  

    61'

    Raimonds Krollis
    Roberts Uldriki
  •  

    60'

    Vladislavs Gutkovskis
  • Nichita Motpan
    Mihail Platic

    53'

     
  • Vadim Bolohan 

    45+3'

     
  •  

    45'

    Andrejs Ciganiks
  •  

    26'

    Janis Ikaunieks
  •  

    21'

    Antonijs Cernomordijs
  •  

    19'

    Vladislavs Gutkovskis
  • Ion Nicolaescu 

    05'

     

- Thống kê Moldova đấu với Latvia

15(4) Sút bóng 15(5)
7 Phạt góc 11
15 Phạm lỗi 13
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng 2
1 Việt vị 2
54% Cầm bóng 46%

Đội hình Moldova

  • 23
    D. Railean
  • 21
    I. Revenco
  • 5
    V. Posmac
  • 3
    V. Bolohan
  • 4
    I. Armas
  • 2
    Reabciuk
  • 22
    V. Raţa
  • 13
    M. Caimacov
  • 10
    M. Platica
  • 20
    S. Platica
  • 9
    I. Nicolaescu
- Đội hình dự bị:
  • 15
    I. Jardan
  • 12
    N. Calancea
  • 19
    A. Osipov
  • 6
    A. Epureanu
  • 1
    S. Namasco
  • 16
    D. Spataru
  • 14
    C. Bogdan
  • 11
    Damascan
  • 18
    C. Dros
  • 17
    Dumbravanu
  • 7
    A. Ionita
  • 8
    A. Belousov

Đội hình Latvia

  • 1
    P. Steinbors
  • 13
    R. Jurkovskis
  • 4
    K. Dubra
  • 5
    Cernomordijs
  • 11
    Savalnieks
  • 14
    A. Ciganiks
  • 6
    K. Tobers
  • 17
    A. Zjuzins
  • 10
    J. Ikaunieks
  • 20
    R. Uldrikis
  • 9
    V. Gutkovskis
- Đội hình dự bị:
  • 18
    I. Tarasovs
  • 23
    R. Matrevics
  • 15
    D. Ikaunieks
  • 16
    A. Jaunzems
  • 22
    A. Saveljevs
  • 2
    V. Sorokins
  • 7
    V. Kamess
  • 19
    R. Krollis
  • 21
    E. Birka
  • 3
    M. Oss
  • 12
    K. Zviedris
  • 8
    E. Emsis

Số liệu đối đầu Moldova gặp Latvia

Moldova
40%
Hòa
0%
Latvia
60%

Nhận định, soi kèo Moldova vs Latvia

Châu Á: 0.91*0 : 0*0.91

LAT thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất). Lịch sử đối đầu gọi tên LAT khi thắng 2/3 trận đối đầu vừa qua.

Dự đoán: LAT

Tài xỉu: 1.00*2*0.80

3/5 trận gần đây của MDA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LAT cũng có không đến 3 bàn thắng.

Dự đoán: XIU

Bảng xếp hạng, thứ hạng Moldova gặp Latvia

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. B.D.Nha 6 4 2 0 13 5 14
2. Croatia 6 2 2 2 8 8 8
3. Scotland 6 2 1 3 7 8 7
4. Ba Lan 6 1 1 4 9 16 4
Bảng A2
1. Pháp 6 4 1 1 12 6 13
2. Italia 6 4 1 1 13 8 13
3. Bỉ 6 1 1 4 6 9 4
4. Israel 6 1 1 4 5 13 4
Bảng A3
1. Đức 6 4 2 0 18 4 14
2. Hà Lan 6 2 3 1 13 7 9
3. Hungary 6 1 3 2 4 11 6
4. Bosnia & Herz 6 0 2 4 4 17 2
Bảng A4
1. T.B.Nha 6 5 1 0 13 4 16
2. Đan Mạch 6 2 2 2 7 5 8
3. Serbia 6 1 3 2 3 6 6
4. Thụy Sỹ 6 0 2 4 6 14 2
Bảng B1
1. Séc 6 3 2 1 9 8 11
2. Ukraina 6 2 2 2 8 8 8
3. Georgia 6 2 1 3 7 6 7
4. Albania 6 2 1 3 4 6 7
Bảng B2
1. Anh 6 5 0 1 16 3 15
2. Hy Lạp 6 5 0 1 11 4 15
3. Ireland 6 2 0 4 3 12 6
4. Phần Lan 6 0 0 6 2 13 0
Bảng B3
1. Na Uy 6 4 1 1 15 7 13
2. Áo 6 3 2 1 14 5 11
3. Slovenia 6 2 2 2 7 9 8
4. Kazakhstan 6 0 1 5 0 15 1
Bảng B4
1. Wales 6 3 3 0 9 4 12
2. T.N.Kỳ 6 3 2 1 9 6 11
3. Iceland 6 2 1 3 10 13 7
4. Montenegro 6 1 0 5 4 9 3
Bảng C1
1. Thụy Điển 6 5 1 0 19 4 16
2. Slovakia 6 4 1 1 10 5 13
3. Estonia 6 1 1 4 3 9 4
4. Azerbaijan 6 0 1 5 3 17 1
Bảng C2
1. Romania 6 6 0 0 18 3 18
2. Kosovo 6 4 0 2 10 7 12
3. Síp 6 2 0 4 4 15 6
4. Lithuania 6 0 0 6 4 11 0
Bảng C3
1. Bắc Ireland 6 3 2 1 11 3 11
2. Bulgaria 6 2 3 1 3 6 9
3. Belarus 6 1 4 1 3 4 7
4. Luxembourg 6 0 3 3 3 7 3
Bảng C4
1. North Macedonia 6 5 1 0 10 1 16
2. Armenia 6 2 1 3 8 9 7
3. Đảo Faroe 6 1 3 2 5 6 6
4. Latvia 6 1 1 4 4 11 4
Bảng D1
1. San Marino 4 2 1 1 5 3 7
2. Gibraltar 4 1 3 0 4 3 6
3. Liechtenstein 4 0 2 2 3 6 2
Bảng D2
1. Moldova 4 3 0 1 5 1 9
2. Malta 4 2 1 1 2 2 7
3. Andorra 4 0 1 3 0 4 1
LỊCH THI ĐẤU UEFA NATIONS LEAGUE
Thứ 5, ngày 10/10
22h59 Moldova 2 - 0 Andorra
22h59 Latvia 0 - 3 North Macedonia
Thứ 6, ngày 11/10
01h45 Phần Lan 1 - 2 Ireland
01h45 Anh 1 - 2 Hy Lạp
01h45 Áo 4 - 0 Kazakhstan
01h45 Gibraltar 1 - 0 San Marino
01h45 Đảo Faroe 2 - 2 Armenia
01h45 Israel 1 - 4 Pháp
01h45 Na Uy 3 - 0 Slovenia
01h45 Italia 2 - 2 Bỉ
22h59 Estonia 3 - 1 Azerbaijan
Thứ 7, ngày 12/10
01h45 Ukraina 1 - 0 Georgia
01h45 Iceland 2 - 2 Wales
01h45 Slovakia 2 - 2 Thụy Điển
01h45 T.N.Kỳ 1 - 0 Montenegro
01h45 Bosnia & Herz 1 - 2 Đức
01h45 Séc 2 - 0 Albania
01h45 Hungary 1 - 1 Hà Lan
20h00 Lithuania 1 - 2 Kosovo
22h59 Bulgaria 0 - 0 Luxembourg
22h59 Croatia 2 - 1 Scotland
C.Nhật, ngày 13/10
01h45 Síp 0 - 3 Romania
01h45 T.B.Nha 1 - 0 Đan Mạch
01h45 Belarus 0 - 0 Bắc Ireland
01h45 Serbia 2 - 0 Thụy Sỹ
01h45 Ba Lan 1 - 3 B.D.Nha
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo