TRỰC TIẾP MONTPELLIER VS AMIENS
VĐQG Pháp, vòng 35
Montpellier
Florent Mollet (81')
FT
1 - 1
(0-0)
Amiens
(66') John Stiven Mendoza
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Daniel Congre
90+8'
-
90+2'
Bakaye Dibassy -
90+1'
Mathieu Bodmer
Eddy Gnahor -
Petar Skuletic
Ambroise Oyong87'
-
86'
Saman Ghoddos
Cheick Timit -
81'
Regis Gurtner -
Florent Mollet
81'
-
Souleymane Camara
Gaetan Labord74'
-
69'
Moussa Konate
Serhou Guirass -
66'
John Stiven Mendoza -
Paul Lasne
Mathias Suare53'
- THỐNG KÊ
13(4) | Sút bóng | 4(1) |
5 | Phạt góc | 0 |
14 | Phạm lỗi | 22 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
2 | Việt vị | 2 |
51% | Cầm bóng | 49% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
40B. Lecomte
-
5Pedro Mendes
-
4V.Hilton
-
3D.Congre
-
24M. Suarez
-
14Le Tallec
-
13E. Skhiri
-
8A. Oyongo
-
25F. Mollet
-
10Laborde
-
11A. Delort
- Đội hình dự bị:
-
26M. Ristic
-
16Bertaud
-
31N. Cozza
-
7P. Lasne
-
19Camara
-
32Skuletic
-
6S. Sambia
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1R. Gurtner
-
26E. Pieters
-
12B. Dibassy
-
3K. Adenon
-
19O. El Hajjam
-
17A. Blin
-
5E. Gnahore
-
6T. Monconduit
-
10Mendoza
-
9Guirassy
-
20C. Timite
- Đội hình dự bị:
-
16M. Dreyer
-
11F. Otero
-
24M. Bodmer
-
7Ghoddos
-
15M. Konate
-
34B. Zungu
-
25J. Lefort
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Montpellier
80%
Hòa
20%
Amiens
0%
07/01 | Amiens | 1 - 2 | Montpellier |
12/01 | Amiens | 1 - 2 | Montpellier |
01/12 | Montpellier | 4 - 2 | Amiens |
05/05 | Montpellier | 1 - 1 | Amiens |
19/08 | Amiens | 1 - 2 | Montpellier |
- PHONG ĐỘ MONTPELLIER
13/05 | Montpellier | 0 - 2 | Monaco |
04/05 | Toulouse | 1 - 2 | Montpellier |
27/04 | Montpellier | 1 - 1 | Nantes |
21/04 | Stade Reims | 1 - 2 | Montpellier |
14/04 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
- PHONG ĐỘ AMIENS1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.97*0 : 3/4*0.95
MOP đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, AMI thi đấu thiếu ổn định: không thắng 5 trận vừa qua.Dự đoán: MOP
Tài xỉu: 0.93*2 1/4*0.97
3/5 trận gần đây của AMI có ít hơn 3 bàn.Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 33 | 21 | 10 | 2 | 79 | 33 | 73 |
2. | Monaco | 33 | 19 | 7 | 7 | 64 | 42 | 64 |
3. | Lille | 33 | 16 | 10 | 7 | 50 | 32 | 58 |
4. | Stade Brestois | 33 | 16 | 10 | 7 | 50 | 34 | 58 |
5. | Nice | 33 | 15 | 9 | 9 | 38 | 27 | 54 |
6. | Lens | 33 | 14 | 8 | 11 | 43 | 35 | 50 |
7. | Lyon | 33 | 15 | 5 | 13 | 47 | 54 | 50 |
8. | Marseille | 33 | 12 | 11 | 10 | 50 | 40 | 47 |
9. | Rennes | 33 | 12 | 10 | 11 | 52 | 44 | 46 |
10. | Stade Reims | 33 | 12 | 8 | 13 | 40 | 46 | 44 |
11. | Toulouse | 33 | 11 | 10 | 12 | 42 | 43 | 43 |
12. | Montpellier | 33 | 10 | 11 | 12 | 41 | 46 | 41 |
13. | Strasbourg | 33 | 10 | 9 | 14 | 37 | 48 | 39 |
14. | Nantes | 33 | 9 | 6 | 18 | 30 | 51 | 33 |
15. | Le Havre | 33 | 7 | 11 | 15 | 33 | 43 | 32 |
16. | Metz | 33 | 8 | 5 | 20 | 35 | 56 | 29 |
17. | Lorient | 33 | 6 | 8 | 19 | 38 | 66 | 26 |
18. | Clermont | 33 | 5 | 10 | 18 | 26 | 55 | 25 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: