Số liệu thống kê, nhận định MOZAMBIQUE gặp COMOROS
CAF COSAFA Cup, vòng 1
Mozambique
FT
3 - 0
(2-0)
Comoros
- Thống kê Mozambique đấu với Comoros
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Mozambique gặp Comoros
Mozambique
80%
Hòa
20%
Comoros
0%
07/07 | Comoros | 2 - 2 | Mozambique |
29/05 | Mozambique | 3 - 0 | Comoros |
16/11 | Mozambique | 4 - 1 | Comoros |
11/11 | Comoros | 0 - 1 | Mozambique |
08/10 | Mozambique | 3 - 0 | Comoros |
- PHONG ĐỘ MOZAMBIQUE
14/10 | Somalia | 0 - 1 | Mozambique |
09/10 | Mozambique | 1 - 2 | Guinea |
08/09 | Mozambique | 2 - 0 | Botswana |
05/09 | Uganda | 4 - 0 | Mozambique |
11/06 | Nam Phi | 2 - 0 | Mozambique |
- PHONG ĐỘ COMOROS1
13/10 | Ghana | 1 - 0 | Comoros |
08/10 | Comoros | 1 - 2 | Madagascar |
07/09 | CH Trung Phi | 0 - 2 | Comoros |
05/09 | Mali | 3 - 0 | Comoros |
15/06 | Madagascar | 0 - 1 | Comoros |
Nhận định, soi kèo Mozambique vs Comoros
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MOZ khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MOZ
Tài xỉu: **
5 trận gần đây của COM có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Mozambique gặp Comoros
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Mozambique | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 5 | |||||||||||
2. | Nam Phi | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | |||||||||||
3. | Eswatini | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | |||||||||||
4. | Botswana | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | |||||||||||
5. | Senegal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Comoros | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
2. | Kenya | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 | |||||||||||
3. | Zimbabwe | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | |||||||||||
4. | Zambia | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 5 | 0 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Angola | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Namibia | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 7 | |||||||||||
3. | Seychelles | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 7 | 1 | |||||||||||
4. | Lesotho | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 1 |
BÌNH LUẬN: